Krylya Sovetov: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

CLB Krylya Sovetov: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Krylya Sovetov
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1942
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Kryl'ya Sovetov Samara Arnol'd Mikhaylovich EPSHTEYN ul. Shushenskaya, d.50-A 443011 Samara Russi
Sân vận động Cosmos Stadium
Sức chứa sân vận động 33,180 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Igor Osinjkin
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.kc-camapa.ru
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Krylya Sovetov mới nhất

Lịch thi đấu Krylya Sovetov sắp tới

  • 20/04 23:30
    CSKA Moscow
    Krylya Sovetov
    ? - ?
    Vòng 25
  • 27/04 18:00
    Krylya Sovetov
    Gazovik Orenburg
    ? - ?
    Vòng 26
  • 05/05 22:30
    Krylya Sovetov
    Dynamo Moscow
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 21:00
    FK Nizhny Novgorod
    Krylya Sovetov
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 21:00
    Krylya Sovetov
    Spartak Moscow
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 21:00
    Fakel
    Krylya Sovetov
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 24 15 7 2 46 17 29 52 H T T T T B
2 Zenit St. Petersburg 24 15 5 4 49 16 33 50 H T B T H T
3 Spartak Moscow 24 14 5 5 45 19 26 47 T B T H T B
4 CSKA Moscow 24 14 5 5 38 16 22 47 H T T T T T
5 Dynamo Moscow 24 12 7 5 50 28 22 43 H T B T B H
6 Lokomotiv Moscow 24 12 5 7 39 36 3 41 H H T B H B
7 Rubin Kazan 24 10 6 8 31 34 -3 36 B T T B H T
8 Rostov FK 24 9 6 9 36 38 -2 33 H T B T B B
9 Akron Togliatti 24 8 4 12 29 42 -13 28 B T B B B T
10 FK Makhachkala 24 6 9 9 22 26 -4 27 H B T B T T
11 Krylya Sovetov 24 7 5 12 29 39 -10 26 H B B T H T
12 Terek Grozny 24 4 11 9 22 36 -14 23 T H H H H T
13 Khimki 24 5 8 11 28 44 -16 23 T B H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 24 5 5 14 19 44 -25 20 T B B B B H
15 Fakel 24 2 9 13 11 35 -24 15 B B B B H B
16 Gazovik Orenburg 24 3 5 16 21 45 -24 14 B B T B T B

Relegation Play-offs Relegation