Spartak Nalchik: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Spartak Nalchik: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Spartak Nalchik
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1935
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ ul. Shogentsukova, 1, 360000 Nalchik
Sân vận động Spartak Stadium
Sức chứa sân vận động 18,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Hasan Bidzhiev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://spartak.nalchik.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Spartak Nalchik mới nhất

  • 16/11 17:00
    Spartak Nalchik
    FK Kuban Kholding
    1 - 1
    Vòng 34
  • 09/11 17:00
    FK Astrakhan
    Spartak Nalchik
    0 - 1
    Vòng 33
  • 02/11 17:00
    Spartak Nalchik
    FK Rostov-2
    1 - 1
    Vòng 32
  • 27/10 18:00
    1 Dinamo Makhachkala B
    Spartak Nalchik
    0 - 1
    Vòng 31
  • 19/10 18:00
    Spartak Nalchik
    FK Forte Taganrog
    0 - 2
    Vòng 30
  • 12/10 18:00
    Stroitel Kamensk-Shakhtinsky
    Spartak Nalchik
    2 - 1
    Vòng 29
  • 05/10 18:00
    Spartak Nalchik
    Rubin Yalta
    0 - 1
    Vòng 28
  • 29/09 19:00
    Alania-d Vladikavkaz
    Spartak Nalchik
    0 - 1
    Vòng 27
  • 21/09 19:00
    Spartak Nalchik
    FK Angusht Nazran
    1 - 0
    Vòng 26
  • 14/09 20:00
    Druzhba Maykop
    Spartak Nalchik
    1 - 0
    Vòng 25

Lịch thi đấu Spartak Nalchik sắp tới

BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rodina Moskva II 18 10 5 3 39 22 17 35 B B T H T H
2 Volga Ulyanovsk 18 10 5 3 32 18 14 35 T T T H T T
3 Torpedo Miass 18 9 5 4 19 16 3 32 T T H H B H
4 Mashuk-KMV 18 6 7 5 23 22 1 25 H T B H H H
5 Dinamo Briansk 18 5 7 6 22 21 1 22 T B T B H H
6 FC Murom 18 6 4 8 18 24 -6 22 B T B H B H
7 Irtysh 1946 Omsk 18 6 3 9 19 28 -9 21 B B T T B H
8 Khimik Dzerzhinsk 18 5 4 9 22 30 -8 19 B B B T H B
9 Metallurg Lipetsk 18 4 5 9 22 26 -4 17 T T B H T T
10 FK Krasnodar 2 18 3 7 8 24 33 -9 16 H B H B H B