Terek Grozny: tin tức, thông tin website facebook

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB Terek Grozny: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Terek Grozny
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1958
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Futbol'nyy klub «Terek» Groznyy, Leningradskiy prospekt, 39-A, 125167 g.Moskva, Russia
Sân vận động Akhmat Arena
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Miroslav Romashchenko
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.terek-grozny.ru/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Terek Grozny mới nhất

Lịch thi đấu Terek Grozny sắp tới

  • 26/04 18:00
    FK Nizhny Novgorod
    Terek Grozny
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 20:30
    Terek Grozny
    CSKA Moscow
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 21:00
    Akron Togliatti
    Terek Grozny
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 21:00
    Terek Grozny
    FK Makhachkala
    ? - ?
    Vòng 29
  • 24/05 21:00
    Zenit St. Petersburg
    Terek Grozny
    ? - ?
    Vòng 30

BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 25 16 7 2 49 18 31 55 T T T T B T
2 Zenit St. Petersburg 25 16 5 4 50 16 34 53 T B T H T T
3 Spartak Moscow 25 15 5 5 48 21 27 50 B T H T B T
4 CSKA Moscow 25 14 6 5 39 17 22 48 T T T T T H
5 Dynamo Moscow 25 13 7 5 53 29 24 46 T B T B H T
6 Lokomotiv Moscow 25 13 5 7 42 36 6 44 H T B H B T
7 Rostov FK 25 10 6 9 38 38 0 36 T B T B B T
8 Rubin Kazan 25 10 6 9 32 37 -5 36 T T B H T B
9 Akron Togliatti 25 8 4 13 31 45 -14 28 T B B B T B
10 FK Makhachkala 25 6 9 10 23 28 -5 27 B T B T T B
11 Krylya Sovetov 25 7 6 12 30 40 -10 27 B B T H T H
12 Terek Grozny 25 4 11 10 23 39 -16 23 H H H H T B
13 Khimki 25 5 8 12 28 45 -17 23 B H T B B B
14 FK Nizhny Novgorod 25 5 5 15 19 47 -28 20 B B B B H B
15 Gazovik Orenburg 25 4 5 16 23 46 -23 17 B T B T B T
16 Fakel 25 2 9 14 11 37 -26 15 B B B H B B

Relegation Play-offs Relegation