Zweigen Kanazawa FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zweigen Kanazawa FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zweigen Kanazawa FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1956 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Ishikawa Kanazawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 21,068 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Masaaki Yanagishita |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zweigen-kanazawa.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zweigen Kanazawa FC mới nhất
-
30/03 12:00Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro2 - 0Vòng 7
-
23/03 12:00Osaka FCZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 6
-
16/03 17:00FC GifuZweigen Kanazawa FC1 - 0Vòng 5
-
09/03 12:00Zweigen Kanazawa FCKochi United0 - 1Vòng 4
-
02/03 12:20Kamatamare SanukiZweigen Kanazawa FC1 - 1Vòng 3
-
23/02 12:00Kagoshima UnitedZweigen Kanazawa FC0 - 2Vòng 2
-
24/11 12:00Zweigen Kanazawa FCNara Club0 - 0Vòng 38
-
17/11 11:00Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC0 - 0Vòng 37
-
20/03 12:00Zweigen Kanazawa FCShonan Bellmare0 - 0
-
21/01 09:00Kashima AntlersZweigen Kanazawa FC0 - 0
Lịch thi đấu Zweigen Kanazawa FC sắp tới
-
06/04 12:00Gainare TottoriZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 8
-
13/04 12:00Zweigen Kanazawa FCNara Club? - ?Vòng 9
-
19/04 17:00Tochigi SCZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 10
-
26/04 17:00Vanraure Hachinohe FCZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 1
-
03/05 17:00Matsumoto Yamaga FCZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 11
-
07/05 17:00Zweigen Kanazawa FCGiravanz Kitakyushu? - ?Vòng 12
-
17/05 17:00MiyazakiZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 13
-
31/05 17:00Zweigen Kanazawa FCFC Ryukyu? - ?Vòng 14
-
07/06 17:00Azul Claro NumazuZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 15
-
14/06 17:00Zweigen Kanazawa FCTochigi City? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation