FC Ilves-Kissat: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Ilves-Kissat: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Ilves-Kissat |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Phần Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Finland - Kakkonen Lohko |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Ilves-Kissat mới nhất
-
13/09 22:30Honka EspooFC Ilves-Kissat2 - 0Vòng 4
-
07/09 19:00FC Ilves-KissatPoxyt0 - 2Vòng 3
-
31/08 22:00EBKFC Ilves-Kissat 11 - 0Vòng 2
-
25/08 18:00FC Ilves-KissatIlves Tampere II1 - 3Vòng 1
-
10/08 19:00Honka EspooFC Ilves-Kissat2 - 0Vòng 22
-
04/08 22:30FC Ilves-KissatInter Turku II0 - 0Vòng 21
-
27/07 20:00FC Ilves-KissatVantaa3 - 1Vòng 20
-
23/07 22:59Tampere UnitedFC Ilves-Kissat1 - 1Vòng 19
-
15/07 22:59FC Ilves-KissatTPV Tampere0 - 1Vòng 18
-
08/07 22:59FC Ilves-KissatHJS Akatemia0 - 1Vòng 17
Lịch thi đấu FC Ilves-Kissat sắp tới
-
19/06 20:00FC Ilves-KissatVantaa? - ?Vòng 7
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KuPS (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | KPV | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
3 | PK Keski Uusimaa | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 3 | T B |
4 | Inter Turku II | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | T B |
5 | EPS Espoo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
6 | Jazz Pori | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | Atlantis | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Tampere United | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
9 | RoPS Rovaniemi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T |
10 | OLS Oulu | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
11 | Jyvaskyla JK | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | MP MIKELI | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |