Poxyt: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

CLB Poxyt: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Poxyt
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Phần Lan
Giải bóng đá VĐQG Finland - Kakkonen Lohko
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Poxyt mới nhất

Lịch thi đấu Poxyt sắp tới

BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PK Keski Uusimaa 1 1 0 0 5 0 5 3 T
2 Inter Turku II 1 1 0 0 4 0 4 3 T
3 Atlantis 1 1 0 0 2 0 2 3 T
4 KuPS (Youth) 1 1 0 0 2 1 1 3 T
5 Jazz Pori 1 1 0 0 1 0 1 3 T
6 OLS Oulu 1 0 1 0 2 2 0 1 H
7 KPV 1 0 1 0 2 2 0 1 H
8 Jyvaskyla JK 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
9 EPS Espoo 1 0 0 1 0 1 -1 0 B
10 Tampere United 1 0 0 1 0 2 -2 0 B
11 MP MIKELI 1 0 0 1 0 4 -4 0 B
12 RoPS Rovaniemi 1 0 0 1 0 5 -5 0 B