Marignane Gignac: tin tức, thông tin website facebook

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

CLB Marignane Gignac: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Marignane Gignac
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Marignane Gignac mới nhất

  • 20/04 00:00
    Genets Anglet
    Marignane Gignac
    0 - 0
    Vòng 26
  • 13/04 00:00
    Marignane Gignac
    Saint-Priest
    0 - 1
    Vòng 25
  • 05/04 23:00
    GRACES
    Marignane Gignac 1
    1 - 0
    Vòng 24
  • 23/03 00:00
    Jura Sud Foot
    Marignane Gignac
    3 - 0
    Vòng 23
  • 16/03 01:00
    Marignane Gignac
    Le Puy Foot 43 Auvergne
    0 - 0
    Vòng 22
  • 09/03 00:00
    GFA Rumilly Vallieres
    Marignane Gignac
    0 - 1
    Vòng 21
  • 23/02 01:00
    Marignane Gignac
    Andrezieux
    0 - 0
    Vòng 20
  • 16/02 00:00
    Cannes AS
    Marignane Gignac
    1 - 1
    Vòng 19
  • 09/02 01:00
    Marignane Gignac
    Toulon
    0 - 1
    Vòng 18
  • 26/01 00:00
    FC Bergerac
    Marignane Gignac
    0 - 0
    Vòng 17

Lịch thi đấu Marignane Gignac sắp tới

BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nancy 28 17 4 7 43 23 20 55 B T T H T T
2 Le Mans 28 15 6 7 41 27 14 51 T T B H T T
3 Boulogne 28 14 9 5 39 29 10 51 H T T B H T
4 Dijon 28 11 10 7 31 26 5 43 H T H B T T
5 Orleans US 45 28 11 9 8 39 33 6 42 H H H H B T
6 Bourg Peronnas 28 10 9 9 23 24 -1 39 B H T T B H
7 Valenciennes 28 9 11 8 31 30 1 38 T T B B B H
8 FC Rouen 29 9 10 10 37 34 3 37 B B H T T B
9 Aubagne 28 10 6 12 32 30 2 36 H T B H H B
10 Concarneau 29 9 9 11 37 41 -4 36 T H H T H H
11 Sochaux 28 7 14 7 25 24 1 35 B T H H T B
12 Quevilly 28 9 7 12 27 33 -6 34 B T H B H T
13 Villefranche 29 7 11 11 28 35 -7 32 T H H H B B
14 Versailles 78 29 6 12 11 35 41 -6 30 B H H H B B
15 Paris 13 Atletico 28 6 11 11 27 34 -7 29 B B T H H B
16 Chateauroux 28 7 7 14 32 52 -20 28 B H B H B T
17 Nimes 28 6 9 13 22 33 -11 27 H H B B T B

Upgrade Team Relegation