Paris FC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Paris FC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Paris FC (W) |
Tên khác | Paris FC Nữ |
Biệt danh | Paris FC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Pháp nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Paris FC (W) mới nhất
-
24/04 02:00Paris FC NữFleury 91 Nữ2 - 0Vòng 21
-
13/04 02:00Lyon NữParis FC Nữ1 - 0Vòng 20
-
29/03 23:00Montpellier NữParis FC Nữ0 - 0Vòng 19
-
22/03 23:00Paris FC NữStrasbourg W0 - 1Vòng 18
-
16/03 03:00Paris Saint Germain NữParis FC Nữ0 - 0Vòng 17
-
01/03 23:00Paris FC NữNantes Nữ0 - 0Vòng 16
-
15/02 03:00Paris FC NữRC Saint Etienne Nữ0 - 0Vòng 15
-
01/02 21:00Reims NữParis FC Nữ0 - 2Vòng 14
-
08/03 00:30Le Havre NữParis FC Nữ0 - 2
-
09/02 20:30Paris FC NữDijon w 12 - 0
Lịch thi đấu Paris FC (W) sắp tới
-
07/05 20:00Dijon wParis FC Nữ? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 21 | 19 | 2 | 0 | 90 | 7 | 83 | 59 | T T T T H T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 21 | 15 | 4 | 2 | 56 | 14 | 42 | 49 | T H T T T H |
3 | Paris FC (W) | 21 | 13 | 6 | 2 | 58 | 13 | 45 | 45 | H H T B H T |
4 | Dijon w | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 40 | B H T T T H |
5 | Fleury 91 (W) | 21 | 9 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 33 | T H T B T B |
6 | Montpellier (W) | 21 | 9 | 3 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T H T B H |
7 | Nantes (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 17 | 29 | -12 | 23 | H H H B B B |
8 | Le Havre (W) | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 40 | -18 | 21 | T T B H H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 21 | 5 | 2 | 14 | 14 | 59 | -45 | 17 | B B B B B H |
10 | Reims (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 23 | 47 | -24 | 15 | B B B H B T |
11 | Strasbourg W | 21 | 2 | 8 | 11 | 20 | 38 | -18 | 14 | B H B T H H |
12 | Guingamp (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 12 | 83 | -71 | 6 | B B B B T B |