RC Saint Etienne (W): tin tức, thông tin website facebook

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

CLB RC Saint Etienne (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức RC Saint Etienne (W)
Tên khác RC Saint Etienne Nữ
Biệt danh RC Saint Etienne Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Pháp
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Pháp nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.asse.fr/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả RC Saint Etienne (W) mới nhất

  • 24/04 02:00
    RC Saint Etienne Nữ
    Strasbourg W
    0 - 1
    Vòng 21
  • 12/04 22:00
    Dijon w
    RC Saint Etienne Nữ
    0 - 0
    Vòng 20
  • 30/03 03:00
    Paris Saint Germain Nữ
    RC Saint Etienne Nữ 1
    6 - 0
    Vòng 19
  • 23/03 03:00
    RC Saint Etienne Nữ
    Lyon Nữ
    0 - 3
    Vòng 18
  • 16/03 19:30
    Montpellier Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    0 - 0
    Vòng 17
  • 01/03 20:30
    RC Saint Etienne Nữ
    Le Havre Nữ
    0 - 1
    Vòng 16
  • 15/02 03:00
    Paris FC Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    0 - 0
    Vòng 15
  • 01/02 23:00
    RC Saint Etienne Nữ
    Nantes Nữ
    1 - 1
    Vòng 14
  • 08/03 21:00
    RC Saint Etienne Nữ
    Paris Saint Germain Nữ
    0 - 0
  • 09/02 20:30
    Lille Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    0 - 0

Lịch thi đấu RC Saint Etienne (W) sắp tới

  • 07/05 20:00
    Guingamp Nữ
    RC Saint Etienne Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 21 19 2 0 90 7 83 59 T T T T H T
2 Paris Saint Germain (W) 21 15 4 2 56 14 42 49 T H T T T H
3 Paris FC (W) 21 13 6 2 58 13 45 45 H H T B H T
4 Dijon w 21 12 4 5 34 24 10 40 B H T T T H
5 Fleury 91 (W) 21 9 6 6 39 28 11 33 T H T B T B
6 Montpellier (W) 21 9 3 9 32 35 -3 30 T T H T B H
7 Nantes (W) 21 5 8 8 17 29 -12 23 H H H B B B
8 Le Havre (W) 21 5 6 10 22 40 -18 21 T T B H H H
9 RC Saint Etienne (W) 21 5 2 14 14 59 -45 17 B B B B B H
10 Reims (W) 21 4 3 14 23 47 -24 15 B B B H B T
11 Strasbourg W 21 2 8 11 20 38 -18 14 B H B T H H
12 Guingamp (W) 21 2 0 19 12 83 -71 6 B B B B T B