Murata: tin tức, thông tin website facebook
CLB Murata: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Murata |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | San Marino |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG San Marino |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Campo sportivo di Montegiardino |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Murata mới nhất
-
22/12 01:00FaetanoMurata0 - 0Vòng 14
-
15/12 21:00MurataTre Penne1 - 0Vòng 13
-
07/12 21:00MurataSan Giovanni1 - 1Vòng 12
-
01/12 21:00FiorentinoMurata0 - 0Vòng 11
-
24/11 21:00MurataSan Marino Academy U222 - 1Vòng 10
-
09/11 03:15Folgore/FalcianoMurata1 - 0
-
02/11 21:001 MurataTre Fiori0 - 2Vòng 8
-
26/10 20:00SS VirtusMurata1 - 1Vòng 7
-
19/10 02:15MurataCailungo 11 - 1Vòng 6
-
24/10 01:45MurataFolgore/Falciano0 - 0
Lịch thi đấu Murata sắp tới
-
27/02 21:00MurataCailungo? - ?Vòng 23
-
06/03 21:00SP LibertasMurata? - ?Vòng 24
-
07/04 01:45SP La FioritaMurata? - ?Vòng 11
-
11/01 21:00MurataSP La Fiorita? - ?Vòng 15
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 35 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 14 | 9 | 5 | 0 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T T T H T |
3 | Fiorentino | 14 | 9 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 29 | T T T B T T |
4 | SP Cosmos | 14 | 8 | 3 | 3 | 35 | 13 | 22 | 27 | H B T H T B |
5 | Folgore/Falciano | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H B T H T |
6 | Tre Fiori | 14 | 8 | 2 | 4 | 33 | 14 | 19 | 26 | T T T H T B |
7 | San Giovanni | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 23 | B T H H T H |
8 | Tre Penne | 14 | 4 | 9 | 1 | 21 | 14 | 7 | 21 | H H H B T T |
9 | Murata | 14 | 5 | 2 | 7 | 18 | 18 | 0 | 17 | B T B H B B |
10 | Faetano | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 28 | -16 | 16 | H T B B B T |
11 | SP Domagnano | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 21 | -5 | 15 | H B H T B H |
12 | SP Libertas | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 27 | -13 | 13 | H B B B B B |
13 | AC Juvenes | 14 | 2 | 3 | 9 | 8 | 17 | -9 | 9 | B B T T B B |
14 | San Marino Academy U22 | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 34 | -20 | 7 | B B B B T B |
15 | Cailungo | 14 | 2 | 1 | 11 | 15 | 43 | -28 | 7 | B B B T B T |
16 | S.S Pennarossa | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 38 | -30 | 6 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification