East Fife: tin tức, thông tin website facebook
CLB East Fife: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | East Fife |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1903 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bayview Stadium, Harbour View, Methil, Leven, Fife. KY8 3RW. |
Sân vận động | Bayview Stadium |
Sức chứa sân vận động | 1,992 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Darren Young |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eastfife.org/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả East Fife mới nhất
-
26/04 21:00PeterheadEast Fife1 - 0Vòng 35
-
19/04 21:00East FifeStirling Albion2 - 0Vòng 34
-
12/04 21:001 Bonnyrigg RoseEast Fife0 - 0Vòng 33
-
05/04 21:00Forfar AthleticEast Fife1 - 0Vòng 32
-
29/03 22:00East FifeSpartans0 - 2Vòng 31
-
22/03 22:00Edinburgh CityEast Fife2 - 0Vòng 30
-
15/03 22:00East FifeStranraer0 - 0Vòng 29
-
08/03 22:00ClydeEast Fife0 - 1Vòng 28
-
01/03 22:00Stirling AlbionEast Fife0 - 0Vòng 27
-
22/02 22:00East FifePeterhead0 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu East Fife sắp tới
-
26/04 22:00FalkirkEast Fife? - ?Vòng 20
-
30/04 22:00East FifeClyde? - ?Vòng 21
-
01/05 21:00Partick ThistleEast Fife? - ?Vòng 27
-
03/05 21:00PeterheadEast Fife? - ?Vòng 24
-
04/05 21:00East FifeMontrose? - ?Vòng 22
-
08/05 21:00Cove RangersEast Fife? - ?Vòng 23
-
15/05 22:00East FifeAirdrie United? - ?Vòng 25
-
03/05 21:00East FifeElgin City? - ?Vòng 36
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 35 | 19 | 9 | 7 | 51 | 34 | 17 | 66 | T H T T B T |
2 | East Fife | 35 | 19 | 5 | 11 | 63 | 37 | 26 | 62 | B T B T T B |
3 | Edinburgh City | 35 | 17 | 5 | 13 | 53 | 44 | 9 | 56 | T B T T B H |
4 | Elgin City | 35 | 16 | 7 | 12 | 48 | 39 | 9 | 55 | T T B B T T |
5 | Spartans | 35 | 14 | 7 | 14 | 45 | 46 | -1 | 49 | B B T B T B |
6 | Stirling Albion | 35 | 14 | 5 | 16 | 50 | 57 | -7 | 47 | B T T T B B |
7 | Stranraer | 35 | 11 | 7 | 17 | 34 | 41 | -7 | 40 | B B B B T B |
8 | Clyde | 35 | 10 | 10 | 15 | 43 | 53 | -10 | 40 | T T B H B T |
9 | Forfar Athletic | 35 | 8 | 11 | 16 | 29 | 42 | -13 | 35 | T H T H B H |
10 | Bonnyrigg Rose | 35 | 11 | 6 | 18 | 39 | 62 | -23 | 33 | B B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs