Hibernian: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hibernian: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hibernian |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1875-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Easter Road Stadium,12 Albion Place,Edinburgh EH7 5QG |
Sân vận động | Easter Road |
Sức chứa sân vận động | 17,400 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Lee Johnson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hibernianfc.co.uk |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hibernian mới nhất
-
13/04 20:30HibernianDundee1 - 0Vòng 33
-
05/04 21:00Glasgow RangersHibernian0 - 1Vòng 32
-
29/03 22:00HibernianSaint Johnstone2 - 0Vòng 31
-
15/03 22:00KilmarnockHibernian0 - 1Vòng 30
-
02/03 19:30HibernianHeart of Midlothian1 - 1Vòng 29
-
27/02 02:45Dundee UnitedHibernian1 - 1Vòng 28
-
22/02 19:30HibernianCeltic FC2 - 0Vòng 27
-
16/02 21:00Saint MirrenHibernian 10 - 0Vòng 26
-
09/03 22:00Celtic FCHibernian1 - 0
-
08/02 02:45Ayr UnitedHibernian0 - 0
Lịch thi đấu Hibernian sắp tới
-
18/01 02:45Celtic FCHibernian? - ?
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | T T H T T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs