Inverness: tin tức, thông tin website facebook
CLB Inverness: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Inverness |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Caledonian Stadium,Inverness, IV1 1FF |
Sân vận động | Caledonian Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,750 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Billy Dodds |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ictfc.premiumtv.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Inverness mới nhất
-
26/04 21:00InvernessArbroath2 - 0Vòng 35
-
19/04 21:00StenhousemuirInverness0 - 0Vòng 34
-
12/04 21:00InvernessKelty Hearts0 - 0Vòng 33
-
05/04 21:00Cove RangersInverness0 - 2Vòng 32
-
29/03 22:00Queen of SouthInverness1 - 1Vòng 31
-
22/03 22:001 InvernessAlloa Athletic1 - 0Vòng 30
-
15/03 22:00InvernessAnnan Athletic0 - 1Vòng 29
-
12/03 03:10InvernessStenhousemuir2 - 1Vòng 25
-
08/03 22:00DumbartonInverness0 - 0Vòng 28
-
01/03 22:00InvernessMontrose0 - 1Vòng 27
Lịch thi đấu Inverness sắp tới
-
15/12 22:00Hamilton AcademicalInverness? - ?
-
03/05 21:00MontroseInverness? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 32 | 37 | 70 | T B T H B B |
2 | Livingston | 35 | 20 | 10 | 5 | 55 | 26 | 29 | 70 | T B T T T T |
3 | Ayr United | 35 | 17 | 9 | 9 | 56 | 39 | 17 | 60 | H T B H B H |
4 | Partick Thistle | 35 | 14 | 10 | 11 | 42 | 38 | 4 | 52 | H T B B H T |
5 | Raith Rovers | 35 | 14 | 8 | 13 | 42 | 42 | 0 | 50 | H T T H T H |
6 | Greenock Morton | 35 | 11 | 12 | 12 | 40 | 48 | -8 | 45 | H B B B T H |
7 | Hamilton Academical | 35 | 10 | 6 | 19 | 37 | 61 | -24 | 36 | H B T T H B |
8 | Dunfermline Athletic | 35 | 9 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 35 | B T B T H H |
9 | Queen's Park | 35 | 9 | 8 | 18 | 35 | 50 | -15 | 35 | B B B B H H |
10 | Airdrie United | 35 | 7 | 8 | 20 | 34 | 61 | -27 | 29 | B T T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation