Ceske Budejovice B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Ceske Budejovice B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Ceske Budejovice B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | hạng nhất Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Strelecky Ostrov 3 CZ - 37021 CESKé BUDEJOVICE |
Sân vận động | E-on stadion |
Sức chứa sân vận động | 6,746 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dynamocb.cz |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Ceske Budejovice B mới nhất
-
09/11 16:30Ceske Budejovice BDukla Praha B1 - 1Vòng 14
-
02/11 00:30FK ChomutovCeske Budejovice B0 - 0Vòng 13
-
26/10 15:30Ceske Budejovice BFC Pisek0 - 0Vòng 12
-
20/10 20:30Povltava FACeske Budejovice B1 - 1Vòng 11
-
17/10 16:00Ceske Budejovice BBohemians1905 B1 - 2Vòng 6
-
12/10 15:30Ceske Budejovice BTaborsko Akademie0 - 0Vòng 10
-
05/10 21:001 DomazliceCeske Budejovice B 12 - 0Vòng 9
-
28/09 15:30Ceske Budejovice BSK Petrin Plzen1 - 2Vòng 8
-
21/09 15:30Loko VltavinCeske Budejovice B1 - 2Vòng 7
-
08/09 15:15Admira PrahaCeske Budejovice B0 - 3Vòng 5
Lịch thi đấu Ceske Budejovice B sắp tới
-
25/09 21:30Povltava FACeske Budejovice B? - ?Vòng 8
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation