Dynamo Ceske Budejovice: tin tức, thông tin website facebook

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

CLB Dynamo Ceske Budejovice: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Dynamo Ceske Budejovice
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Strelecky ostrov 3 370 21 Ceske Budejovice
Sân vận động E-on stadion
Sức chứa sân vận động 6,746 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marek Nikl
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.skcb.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Dynamo Ceske Budejovice mới nhất

  • 19/04 21:00
    Sigma Olomouc
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 18:00
    Dynamo Ceske Budejovice
    Teplice
    1 - 0
    Vòng 29
  • 05/04 21:00
    Slovan Liberec
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 20:30
    Hradec Kralove
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 21:30
    1 Dynamo Ceske Budejovice
    MFK Karvina
    2 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 22:00
    Synot Slovacko
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 19:30
    Dynamo Ceske Budejovice
    Banik Ostrava
    0 - 2
    Vòng 24
  • 23/02 01:00
    1 Sparta Praha
    Dynamo Ceske Budejovice
    0 - 0
    Vòng 23
  • 15/02 22:00
    2 Dynamo Ceske Budejovice
    Baumit Jablonec
    0 - 1
    Vòng 22
  • 09/02 21:30
    Bohemians 1905
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Dynamo Ceske Budejovice sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs