Hradec Kralove: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB Hradec Kralove: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hradec Kralove
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1905
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fchk.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hradec Kralove mới nhất

  • 19/04 21:00
    Teplice
    Hradec Kralove
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 23:30
    Hradec Kralove
    Slovan Liberec
    0 - 1
    Vòng 29
  • 09/04 23:00
    Synot Slovacko
    Hradec Kralove
    0 - 3
    Vòng 23
  • 06/04 00:00
    Slavia Praha
    Hradec Kralove
    1 - 1
    Vòng 28
  • 30/03 20:30
    Hradec Kralove
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 19:00
    Sigma Olomouc
    Hradec Kralove
    0 - 2
    Vòng 26
  • 09/03 21:30
    Hradec Kralove
    MFK Karvina 1
    1 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 22:00
    1 Hradec Kralove
    Baumit Jablonec
    0 - 1
    Vòng 24
  • 16/02 19:00
    Hradec Kralove
    Bohemians 1905
    2 - 2
    Vòng 22
  • 13/03 00:00
    Hradec Kralove
    Baumit Jablonec
    0 - 1

Lịch thi đấu Hradec Kralove sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 30 25 3 2 61 11 50 78 B T H T T T
2 FC Viktoria Plzen 30 20 5 5 59 28 31 65 H B T T T T
3 Banik Ostrava 30 20 4 6 52 26 26 64 T T T H T T
4 Sparta Praha 30 19 5 6 56 33 23 62 T B B H T T
5 Baumit Jablonec 30 15 6 9 47 25 22 51 H B H T T T
6 Sigma Olomouc 30 12 7 11 46 41 5 43 T B H B H T
7 Slovan Liberec 30 11 9 10 45 31 14 42 H T T T T B
8 MFK Karvina 30 11 8 11 40 52 -12 41 H T T T B T
9 Hradec Kralove 30 11 7 12 33 31 2 40 T T B T B B
10 Bohemians 1905 30 8 10 12 32 42 -10 34 B T H B B B
11 Mlada Boleslav 30 9 7 14 40 40 0 34 B B B B B B
12 Teplice 30 9 7 14 32 42 -10 34 H T H B H T
13 Synot Slovacko 30 7 9 14 25 51 -26 30 B B B B H B
14 Dukla Prague 30 5 9 16 23 47 -24 24 H T H T B B
15 Pardubice 30 4 7 19 22 49 -27 19 H B B T B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 30 0 5 25 14 78 -64 5 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs