Slovan Liberec: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB Slovan Liberec: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Slovan Liberec
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1904
Bóng đá quốc gia nào? Séc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Séc
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Na Hradbach 1300 460 01 Liberec 1
Sân vận động Stadion you nice Stadium
Sức chứa sân vận động 12,700 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Lubos Kozel
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.slovanliberec.cz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Slovan Liberec mới nhất

  • 05/04 21:00
    Slovan Liberec
    Dynamo Ceske Budejovice
    1 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 18:00
    Synot Slovacko
    Slovan Liberec
    0 - 4
    Vòng 27
  • 16/03 01:00
    Slovan Liberec
    Sparta Praha
    0 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 22:00
    Baumit Jablonec
    Slovan Liberec
    0 - 0
    Vòng 25
  • 02/03 19:00
    Slovan Liberec
    Dukla Prague
    1 - 0
    Vòng 24
  • 23/02 19:00
    1 Bohemians 1905
    Slovan Liberec
    0 - 0
    Vòng 23
  • 16/02 21:30
    Slovan Liberec
    Mlada Boleslav 1
    2 - 0
    Vòng 22
  • 09/02 01:00
    FC Viktoria Plzen
    Slovan Liberec 1
    2 - 1
    Vòng 21
  • 01/02 22:00
    1 Slovan Liberec
    Banik Ostrava
    0 - 1
    Vòng 20
  • 24/01 17:00
    Rakow Czestochowa
    Slovan Liberec
    0 - 0

Lịch thi đấu Slovan Liberec sắp tới

BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 28 23 3 2 55 11 44 72 T T B T H T
2 FC Viktoria Plzen 28 18 5 5 53 25 28 59 B T H B T T
3 Banik Ostrava 28 18 4 6 49 25 24 58 T T T T T H
4 Sparta Praha 28 17 5 6 52 32 20 56 T T T B B H
5 Baumit Jablonec 28 13 6 9 45 25 20 45 T H H B H T
6 Slovan Liberec 28 10 9 9 41 28 13 39 H H H T T T
7 Sigma Olomouc 28 11 6 11 41 39 2 39 T B T B H B
8 MFK Karvina 28 10 8 10 37 46 -9 38 T H H T T T
9 Hradec Kralove 27 10 7 10 28 27 1 37 H H H T T B
10 Bohemians 1905 28 8 10 10 31 39 -8 34 H B B T H B
11 Mlada Boleslav 28 9 7 12 40 37 3 34 T B B B B B
12 Teplice 28 8 6 14 30 41 -11 30 B T H T H B
13 Synot Slovacko 27 7 8 12 22 42 -20 29 H B T B B B
14 Dukla Prague 28 5 9 14 20 41 -21 24 H H H T H T
15 Pardubice 28 4 7 17 21 46 -25 19 B B H B B T
16 Dynamo Ceske Budejovice 28 0 4 24 13 74 -61 4 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs