Sparta Praha: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sparta Praha: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sparta Praha |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1893-11-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Milady Horakove 98 17082 Praha 7 |
Sân vận động | Jannarali Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,558 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Brian Priske |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sparta.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sparta Praha mới nhất
-
10/04 00:00Sparta PrahaTeplice1 - 1
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
26/02 00:00Sparta PrahaDukla Prague1 - 0
-
05/04 21:00Banik OstravaSparta Praha1 - 0Vòng 28
-
30/03 23:30Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2Vòng 27
-
16/03 01:00Slovan LiberecSparta Praha0 - 0Vòng 26
-
09/03 01:00Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0Vòng 25
-
01/03 22:00Sigma OlomoucSparta Praha1 - 1Vòng 24
-
23/02 01:001 Sparta PrahaDynamo Ceske Budejovice0 - 0Vòng 23
-
16/02 01:00MFK KarvinaSparta Praha2 - 2Vòng 22
-
10/02 00:30Sparta PrahaHradec Kralove1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Sparta Praha sắp tới
-
06/01 17:00Sparta PrahaChrudim? - ?
-
07/07 23:30SV SpittalSparta Praha? - ?
-
05/05 22:30Slavia PrahaSparta Praha? - ?
-
13/04 20:30Sparta PrahaMlada Boleslav? - ?Vòng 29
-
19/04 22:00PardubiceSparta Praha? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
3 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | -24 | 29 | B T B B B B |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs