Vysocina jihlava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vysocina jihlava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vysocina jihlava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1948 |
Bóng đá quốc gia nào? | Séc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Jiráskova 69, 586 01 Jihlava |
Sân vận động | ZDE |
Sức chứa sân vận động | 3,650 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Kopecky |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvysocina.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vysocina jihlava mới nhất
-
25/04 23:00Vysocina jihlavaSlavia Prague B1 - 0Vòng 25
-
20/04 22:00FK Graffin VlasimVysocina jihlava0 - 0Vòng 24
-
16/04 22:00Vysocina jihlavaTescoma Zlin0 - 1Vòng 23
-
13/04 15:15Viktoria ZizkovVysocina jihlava1 - 1Vòng 22
-
04/04 23:00Vysocina jihlavaSK Prostejov2 - 0Vòng 21
-
29/03 21:00LisenVysocina jihlava1 - 0Vòng 20
-
14/03 23:00Vysocina jihlavaSigma Olomouc B2 - 1Vòng 19
-
10/03 22:30FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1Vòng 18
-
02/03 21:00Vysocina jihlavaSparta Praha B0 - 1Vòng 17
-
22/02 21:00Vysocina jihlavaVyskov0 - 0
Lịch thi đấu Vysocina jihlava sắp tới
-
23/04 22:00FK MAS TaborskoVysocina jihlava? - ?Vòng 24
-
03/05 00:00Vysocina jihlavaBanik Ostrava B? - ?Vòng 26
-
07/05 22:00SK Slovan VarnsdorfVysocina jihlava? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Vysocina jihlavaChrudim? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00OpavaVysocina jihlava? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00BrnoVysocina jihlava? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 25 | 17 | 7 | 1 | 38 | 12 | 26 | 58 | T T H H H B |
2 | Chrudim | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 22 | 20 | 48 | T H T T T H |
3 | Vyskov | 24 | 9 | 10 | 5 | 24 | 20 | 4 | 37 | T H T H B H |
4 | Viktoria Zizkov | 25 | 10 | 6 | 9 | 43 | 38 | 5 | 36 | T B H T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 24 | 7 | 12 | 5 | 35 | 31 | 4 | 33 | B H T H H T |
6 | Lisen | 25 | 7 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B H H B H |
7 | FK MAS Taborsko | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 31 | T B B T T B |
8 | Opava | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 31 | B T B T H T |
9 | SK Prostejov | 24 | 7 | 10 | 7 | 26 | 35 | -9 | 31 | B T B H H H |
10 | Slavia Prague B | 25 | 7 | 9 | 9 | 36 | 32 | 4 | 30 | H B H H B B |
11 | Vysocina jihlava | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 34 | -5 | 30 | B T H H B T |
12 | Sparta Praha B | 25 | 6 | 10 | 9 | 34 | 37 | -3 | 28 | H H B H H T |
13 | Brno | 25 | 6 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H H T T |
14 | Banik Ostrava B | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | T B T H B H |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 24 | 6 | 6 | 12 | 30 | 36 | -6 | 24 | T B T H B T |
16 | Sigma Olomouc B | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 40 | -14 | 21 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation