Spartak Trnava: tin tức, thông tin website facebook
CLB Spartak Trnava: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Spartak Trnava |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Slovakia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Slovakia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Koniarekova 19 SK-917 21 TRNAVA |
Sân vận động | Antona Malatinskeho Stadion |
Sức chứa sân vận động | 18,448 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Michal Gasparík |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.spartak.sk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Spartak Trnava mới nhất
-
14/12 21:30Spartak TrnavaFK Kosice0 - 0Vòng 18
-
07/12 21:30MFK RuzomberokSpartak Trnava0 - 1Vòng 17
-
30/11 21:30Spartak TrnavaMFK Skalica2 - 0Vòng 16
-
24/11 00:00MSK ZilinaSpartak Trnava3 - 1Vòng 15
-
10/11 00:00KFC KomarnoSpartak Trnava0 - 0Vòng 14
-
02/11 21:30Spartak TrnavaMichalovce0 - 1Vòng 13
-
31/10 00:00Spartak TrnavaKFC Komarno1 - 2Vòng 3
-
27/10 21:30TrencinSpartak Trnava1 - 1Vòng 12
-
19/10 23:00Spartak TrnavaSlovan Bratislava0 - 0Vòng 11
-
15/11 00:00Spartak TrnavaSport Podbrezova0 - 0
-
Pen [3-2]
Lịch thi đấu Spartak Trnava sắp tới
-
09/01 20:00BrnoSpartak Trnava? - ?
-
08/02 21:30Dukla Banska BystricaSpartak Trnava? - ?Vòng 19
-
15/02 21:30Spartak TrnavaDunajska Streda? - ?Vòng 20
-
22/02 21:30Spartak TrnavaSport Podbrezova? - ?Vòng 21
-
01/03 21:30Slovan BratislavaSpartak Trnava? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 20 | 44 | T H T T B T |
2 | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 24 | 41 | B H T T T H |
3 | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 13 | 36 | T T B T T T |
4 | Dunajska Streda | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 5 | 24 | T H B H H B |
5 | Sport Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | B H T H T T |
6 | Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H T T H H |
7 | FK Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | H H H H H B |
8 | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B T H B H T |
9 | Dukla Banska Bystrica | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B H T B B B |
10 | MFK Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T H B B B B |
11 | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | -13 | 15 | H H B B H H |
12 | MFK Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 14 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs