SD Amorebieta: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB SD Amorebieta: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SD Amorebieta
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tây Ban Nha
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Tây Ban Nha
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Campo Municipal de Urritxe
Sức chứa sân vận động 3,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Haritz Mujika Lopez
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sdamorebieta.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SD Amorebieta mới nhất

  • 12/04 23:00
    1 Athletic Bilbao B
    SD Amorebieta
    2 - 1
    Vòng 32
  • 06/04 22:30
    SD Amorebieta
    Real Sociedad B 1
    0 - 1
    Vòng 31
  • 30/03 17:00
    G. Segoviana
    SD Amorebieta
    1 - 1
    Vòng 30
  • 24/03 01:30
    SD Amorebieta
    Osasuna B
    1 - 0
    Vòng 29
  • 16/03 18:00
    SD Amorebieta
    Andorra FC
    1 - 0
    Vòng 28
  • 08/03 22:00
    Unionistas de Salamanca
    SD Amorebieta 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 02/03 02:00
    SD Amorebieta
    Real Union Irun
    1 - 0
    Vòng 26
  • 23/02 00:00
    Sestao
    SD Amorebieta
    0 - 0
    Vòng 25
  • 16/02 18:00
    SD Amorebieta
    Ponferradina
    1 - 0
    Vòng 24
  • 09/02 23:30
    Cultural Leonesa
    SD Amorebieta
    1 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu SD Amorebieta sắp tới

BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Elche 35 19 9 7 47 26 21 66 T H T T T T
2 Levante 35 17 12 6 55 35 20 63 T T T B T H
3 Racing Santander 35 17 9 9 54 41 13 60 H T B T B H
4 Mirandes 35 17 8 10 47 32 15 59 T H T B B H
5 Real Oviedo 35 16 10 9 48 39 9 58 B H B T H T
6 SD Huesca 35 16 9 10 48 33 15 57 B B B T B T
7 Almeria 35 15 11 9 59 48 11 56 B T B T B T
8 Granada CF 35 15 10 10 55 43 12 55 T B T B T T
9 Burgos CF 35 14 8 13 31 35 -4 50 T T T H T H
10 Cordoba 35 13 10 12 49 50 -1 49 H H H B T H
11 Deportivo La Coruna 35 12 13 10 47 41 6 49 H H H T T H
12 Eibar 35 12 11 12 34 35 -1 47 T H T H H H
13 Albacete 35 12 11 12 45 45 0 47 B T T T H B
14 Cadiz 35 11 12 12 43 43 0 45 T T B H B B
15 Sporting Gijon 35 10 14 11 43 43 0 44 H H B B B T
16 Castellon 35 11 10 14 49 51 -2 43 B H B H H H
17 Malaga 35 9 15 11 34 38 -4 42 B B T B B B
18 Real Zaragoza 35 10 11 14 46 49 -3 41 B B H B T H
19 Eldense 35 10 9 16 36 49 -13 39 T H B H T B
20 Tenerife 35 8 8 19 33 49 -16 32 T B T T T H
21 Racing de Ferrol 35 4 11 20 18 56 -38 23 B H B B B B
22 FC Cartagena 35 4 5 26 23 63 -40 17 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation