Baden: tin tức, thông tin website facebook
CLB Baden: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Baden |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1897 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 5068 5405 Baden |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcbaden.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Baden mới nhất
-
19/04 21:00BavoisBaden0 - 1Vòng 29
-
12/04 21:00BadenSC Cham 11 - 0Vòng 28
-
10/04 00:30Grand SaconnexBaden 11 - 1Vòng 27
-
05/04 21:00BadenFC Luzern U210 - 2Vòng 26
-
29/03 22:00FC Rapperswil-JonaBaden0 - 0Vòng 25
-
23/03 21:00BadenZurich B team0 - 1Vòng 24
-
16/03 21:00Biel BienneBaden1 - 0Vòng 23
-
08/03 22:00BadenBruhl SG1 - 0Vòng 22
-
01/03 21:00BreitenrainBaden1 - 1Vòng 21
-
22/02 23:30KriensBaden3 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Baden sắp tới
-
26/04 21:00Basuli B teamBaden? - ?Vòng 30
-
03/05 21:00FC ParadisoBaden? - ?Vòng 31
-
10/05 21:00BadenDelemont? - ?Vòng 32
-
17/05 22:30Vevey SportsBaden? - ?Vòng 33
-
24/05 21:00BadenBulle? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 31 | 14 | 9 | 8 | 54 | 39 | 15 | 51 | H H T T H B |
4 | Vaduz | 31 | 11 | 11 | 9 | 43 | 43 | 0 | 44 | T B T T B H |
5 | Stade Ouchy | 31 | 11 | 10 | 10 | 47 | 40 | 7 | 43 | B T T H T H |
6 | FC Wil 1900 | 31 | 10 | 10 | 11 | 46 | 48 | -2 | 40 | H T B T H B |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 31 | 9 | 9 | 13 | 36 | 51 | -15 | 36 | B B H B T T |
9 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
10 | Stade Nyonnais | 31 | 7 | 5 | 19 | 37 | 63 | -26 | 26 | B T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation