FC Wil 1900: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Wil 1900: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Wil 1900 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1900 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bergholzstrasse 40 a 9500 Wil |
Sân vận động | Bergholz Stadion |
Sức chứa sân vận động | 7,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcwil.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Wil 1900 mới nhất
-
05/04 00:30Stade NyonnaisFC Wil 19000 - 1Vòng 29
-
02/04 00:30FC Wil 1900Vaduz0 - 2Vòng 28
-
29/03 01:30SchaffhausenFC Wil 19000 - 1Vòng 27
-
16/03 20:15FC Wil 1900Aarau0 - 2Vòng 26
-
09/03 00:00BellinzonaFC Wil 19000 - 2Vòng 25
-
01/03 01:301 Stade OuchyFC Wil 19002 - 1Vòng 24
-
23/02 20:15FC Wil 1900Thun0 - 1Vòng 23
-
16/02 00:00FC Wil 1900Stade Nyonnais1 - 1Vòng 22
-
09/02 20:15VaduzFC Wil 19001 - 0Vòng 21
-
01/02 02:15FC Wil 1900Neuchatel Xamax1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu FC Wil 1900 sắp tới
-
13/04 19:15FC Wil 1900Etoile Carouge? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15ThunFC Wil 1900? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15FC Wil 1900Bellinzona? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15FC Wil 1900Schaffhausen? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15AarauFC Wil 1900? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15FC Wil 1900Stade Ouchy? - ?Vòng 35
-
24/05 01:15Neuchatel XamaxFC Wil 1900? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 30 | 17 | 8 | 5 | 54 | 32 | 22 | 59 | T H T B T T |
2 | Aarau | 30 | 15 | 10 | 5 | 53 | 34 | 19 | 55 | T H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 29 | 14 | 8 | 7 | 52 | 35 | 17 | 50 | T T H H T T |
4 | Vaduz | 29 | 11 | 10 | 8 | 40 | 38 | 2 | 43 | B H T B T T |
5 | Stade Ouchy | 30 | 11 | 9 | 10 | 47 | 40 | 7 | 42 | B B T T H T |
6 | FC Wil 1900 | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 39 | B T H T B T |
7 | Neuchatel Xamax | 30 | 11 | 4 | 15 | 50 | 54 | -4 | 37 | B T B T B H |
8 | Bellinzona | 29 | 7 | 9 | 13 | 31 | 49 | -18 | 30 | H B B B H B |
9 | Stade Nyonnais | 30 | 7 | 5 | 18 | 36 | 61 | -25 | 26 | B B T B B B |
10 | Schaffhausen | 30 | 6 | 6 | 18 | 33 | 58 | -25 | 24 | H T B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation