Wuhan Jianghan (W): tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Wuhan Jianghan (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wuhan Jianghan (W)
Tên khác Wuhan Jianghan Nữ
Biệt danh Wuhan Jianghan Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Trung Quốc nữ
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wuhan Jianghan (W) mới nhất

  • 20/04 14:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    1 - 1
    Vòng 6
  • 13/04 14:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    0 - 0
    Vòng 5
  • 15/03 14:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0
    Vòng 3
  • 12/03 14:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    2 - 3
    Vòng 2
  • 08/03 14:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    0 - 2
    Vòng 1
  • 23/03 13:00
    Urawa Red Diamonds Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [5-6]
  • 09/10 19:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Hyundai Steel Red Angels Nữ
    0 - 1
    A
  • 28/10 13:30
    Shanghai Jiading Huilong (W)
    Wuhan Jianghan Nữ
    0 - 1
  • Pen [1-4]
  • 25/10 14:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    2 - 0
  • 22/10 14:00
    Changchun Masses Properties Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    0 - 1

Lịch thi đấu Wuhan Jianghan (W) sắp tới

  • 19/11 14:30
    Jiangsu Suning (w)
    Wuhan Jianghan (w)
    ? - ?
    Vòng 3
  • 23/11 14:30
    Wuhan Jianghan (w)
    Changchun Masses Properties (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Guangdong Meizhou Huijun (w)
    Wuhan Jianghan (w)
    ? - ?
    Vòng 5
  • 16/05 14:00
    HeNan zhongyuan Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 4
  • 07/06 15:00
    Guangdong Meizhou Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/06 15:00
    ShanXi zhidan Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 14/06 15:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 21/06 15:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 20/07 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 21/05 15:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    nữ CLB TPHCM
    ? - ?

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jiangsu Wuxi (W) 6 4 2 0 8 2 6 14 T T H H T T
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 6 4 1 1 9 1 8 13 T T B H T T
3 Shandong Ticai (W) 6 4 0 2 7 6 1 12 B T T T T B
4 Beijing Beikong (W) 6 3 2 1 11 6 5 11 H H T T B T
5 Shanghai RCB (W) 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H B T
6 Guangdong Meizhou (W) 6 2 2 2 13 11 2 8 H H B T B T
7 Wuhan Jianghan (W) 5 2 2 1 8 8 0 8 B H H T T
8 Changchun Masses Properties (W) 6 2 1 3 6 8 -2 7 T B T B H B
9 Hangzhou YinHang (W) 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T H T B B
10 HeNan zhongyuan (W) 5 0 2 3 3 8 -5 2 B B H H B
11 ShanXi zhidan (W) 6 0 2 4 4 12 -8 2 H B H B B B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 5 0 1 4 2 9 -7 1 H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs