ES du Sahel: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB ES du Sahel: Thông tin mới nhất

Tên chính thức ES du Sahel
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1925-5-11
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ BP N° 68 - 4000 - Sousse, Tunisia
Sân vận động Olympique de Sousse
Sức chứa sân vận động 25,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.etoile-du-sahel.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả ES du Sahel mới nhất

Lịch thi đấu ES du Sahel sắp tới

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 12 7 5 0 16 5 11 26 H H T H T T
2 Stade tunisien 11 7 4 0 13 4 9 25 T H H T T T
3 Esperance Sportive de Tunis 12 6 5 1 20 9 11 23 T T H T H T
4 Club Africain 12 6 5 1 19 8 11 23 H T T B T H
5 Esperance Sportive Zarzis 12 6 4 2 15 9 6 22 T T B H T H
6 ES du Sahel 12 6 2 4 15 9 6 20 B T T T T T
7 Olympique de Beja 12 5 3 4 10 11 -1 18 H B B B H B
8 Sifakesi 11 4 5 2 14 8 6 17 H H H T T B
9 Etoile Metlaoui 12 3 5 4 9 11 -2 14 B H H T B T
10 Jeunesse Sportive Omrane 12 3 4 5 10 15 -5 13 H H H B H B
11 US Ben Guerdane 12 2 6 4 10 12 -2 12 H H H T B H
12 AS Gabes 12 3 3 6 11 16 -5 12 T B T B B H
13 AS Slimane 12 1 6 5 7 15 -8 9 H H B B H B
14 C.A.Bizertin 12 1 5 6 5 11 -6 8 B B B B H T
15 US Tataouine 12 2 1 9 8 23 -15 7 B B B T B H
16 E.Gawafel.S.Gafsa 12 1 1 10 6 22 -16 4 T H B B B B