Wanderers FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wanderers FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wanderers FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902 |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Av. Agraciada 2871, Montevideo Uruguay |
Sân vận động | Parque Alfredo Viera |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Daniel Carreno |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mwfc.com.uy/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wanderers FC mới nhất
-
08/04 02:00Wanderers FCDefensor Sporting Montevideo0 - 0Vòng 10
-
01/04 05:00Cerro MontevideoWanderers FC1 - 1Vòng 9
-
28/03 05:00Wanderers FCClub Atletico Progreso0 - 1Vòng 8
-
24/03 06:001 Wanderers FCMiramar Misiones FC0 - 0Vòng 7
-
16/03 19:45Danubio FCWanderers FC1 - 1Vòng 6
-
11/03 06:00Wanderers FCCerro Largo1 - 0Vòng 5
-
24/02 03:00CA JuventudWanderers FC 11 - 0Vòng 4
-
15/02 07:15Wanderers FCLiverpool URU0 - 1Vòng 3
-
08/02 07:30Plaza ColoniaWanderers FC0 - 0Vòng 2
-
06/03 05:00Racing Club MontevideoWanderers FC0 - 0
-
Pen [4-2]
Lịch thi đấu Wanderers FC sắp tới
-
23/05 04:00CS CerritoWanderers FC? - ?
-
27/06 03:00Wanderers FCCA Penarol? - ?Vòng 5
-
13/04 01:30Montevideo City TorqueWanderers FC? - ?Vòng 11
-
20/04 03:00Nacional MontevideoWanderers FC? - ?Vòng 13
-
27/04 03:00Wanderers FCBoston River? - ?Vòng 14
-
04/05 03:00CA River PlateWanderers FC? - ?Vòng 15
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | T T T H T H |
2 | CA Juventud | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Racing Club Montevideo | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 19 | T B T T T T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 5 | 6 | 18 | B B H H T H |
5 | Plaza Colonia | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | H T H B T B |
6 | Nacional Montevideo | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 16 | H T H H B T |
7 | Cerro Montevideo | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T H H H T H |
8 | Cerro Largo | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | B H H H T B |
9 | Torque | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B B H H T |
10 | CA Penarol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | B B B T B T |
11 | Boston River | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H T B T B B |
12 | Danubio FC | 10 | 0 | 8 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H H H H B |
13 | Wanderers FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | T H B H B H |
14 | Miramar Misiones FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 14 | -5 | 8 | T H T H B B |
15 | Club Atletico Progreso | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H T H B H |
16 | CA River Plate | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | H B B B B H |
Title Play-offs