Kết quả Boyaca Chico vs Aguilas Doradas, 08h10 ngày 01/03
Kết quả Boyaca Chico vs Aguilas Doradas
Đối đầu Boyaca Chico vs Aguilas Doradas
Phong độ Boyaca Chico gần đây
Phong độ Aguilas Doradas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202508:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 1.75
0.83U 1.75
1.051
2.75X
2.802
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boyaca Chico vs Aguilas Doradas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Colombia 2025 » vòng 7
-
Boyaca Chico vs Aguilas Doradas: Diễn biến chính
-
35'Kevin Riascos0-0
-
37'0-1
Cristian Martinez Borja
-
39'Edgard Enrique Camargo
Sebastian Enrique Salazar Beltran0-1 -
45'Jairo Gabriel Molina (Assist:Eduard Banguero)1-1
-
46'Ronald Valencia
Elian Peralta1-1 -
72'1-1Johan Caballero
Yony Alexander Gonzalez Copete -
77'Sebastian Colon
Delio Ramirez1-1 -
83'Jonathan Herrera
Yael Lopez1-1 -
83'Jacobo Pimentel
Yaliston Martinez1-1 -
89'1-1Wilson David Morelos Lopez
Anthony Vasquez -
90'1-1Johan Caballero
-
90'Sebastian Colon1-1
-
Boyaca Chico vs Aguilas Doradas: Đội hình chính và dự bị
-
Boyaca Chico4-2-3-11Rogerio Caicedo5Yaliston Martinez6Andres Aedo3Kevin Riascos4Elian Peralta8Sebastian Enrique Salazar Beltran27Kevin Andrey Londono Florez14Eduard Banguero10Delio Ramirez22Yael Lopez9Jairo Gabriel Molina11Yony Alexander Gonzalez Copete17Cristian Martinez Borja6Jhojan Escobar Salcedo22Jesus David Rivas Hernandez28Guillermo Leon Celis Montiel9Anthony Vasquez26Dylan Lozano2Johan Rodriguez5Diego Hernandez27Harrinson Mancilla Mulato12Geovanni Banguera
- Đội hình dự bị
-
26Arlen Banguero28Edgard Enrique Camargo29Sebastian Colon12Emiliano Denis18Jonathan Herrera21Jacobo Pimentel16Ronald ValenciaJohan Caballero 23Sebastian Guerra 34Nicolas Lara Vasquez 30Javier Mena 32Wilson David Morelos Lopez 19Jaen Pineda 16Tomas Salazar 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mario Humberto Garcia CaboaraCésar Alejandro Farías
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Boyaca Chico vs Aguilas Doradas: Số liệu thống kê
-
Boyaca ChicoAguilas Doradas
-
7Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
315Số đường chuyền311
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công10
-
-
7Đánh chặn4
-
-
17Ném biên19
-
-
4Thử thách1
-
-
27Long pass29
-
-
87Pha tấn công78
-
-
38Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | T T H T H T |
2 | Dep.Independiente Medellin | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 14 | H T T H T T |
3 | Millonarios | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | T H B T B T |
4 | Deportiva Once Caldas | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T B T T B |
5 | Deportivo Cali | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 11 | H T B H T T |
6 | Atletico Nacional Medellin | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 10 | T T T H B |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H H T T B H |
8 | Deportivo Pasto | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | B B H T T T |
9 | Independiente Santa Fe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T H H H B T |
10 | Deportes Tolima | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | T H T H H B |
11 | Alianza Petrolera | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 9 | H H B H T T |
12 | Boyaca Chico | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 8 | B H B B T H |
13 | Fortaleza F.C | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T T B |
14 | Envigado FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B T B T B |
15 | Llaneros FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 5 | B T H H B B |
16 | Deportivo Pereira | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H B H B T B |
17 | Aguilas Doradas | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H H H B B H |
18 | Union Magdalena | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B H H H B B |
19 | Atletico Bucaramanga | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B B H H H |
20 | La Equidad | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | H B B B H B |
Title Play-offs