Kết quả Deportiva Once Caldas vs La Equidad, 04h10 ngày 17/04
Kết quả Deportiva Once Caldas vs La Equidad
Đối đầu Deportiva Once Caldas vs La Equidad
Phong độ Deportiva Once Caldas gần đây
Phong độ La Equidad gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202504:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.96O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.61X
3.252
5.25Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportiva Once Caldas vs La Equidad
-
Sân vận động: Estadio Palogrande
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 14
-
Deportiva Once Caldas vs La Equidad: Diễn biến chính
-
25'Mateo Garcia Rojas0-0
-
46'Esteban Beltran
Mateo Garcia Rojas0-0 -
46'Luis Palacios
Jefry Arley Zapata Ramirez0-0 -
49'0-0Fabian Chaverra
-
62'Mateo Zuleta
Joel Contreras0-0 -
69'0-0Ayron Del Valle Rodriguez
Wilmar Alexander Cruz Moreno -
69'0-0Yair Abonia
-
70'Luis Palacios (Assist:Mateo Zuleta)1-0
-
70'1-0Amaury Torralvo
Samir Mayo -
70'Luis Palacios Goal awarded1-0
-
76'Juan Garcia
Alejandro Garcia1-0 -
79'Juan Diaz Prendes
Juan Patino1-0 -
84'Mateo Zuleta (Assist:Esteban Beltran)2-0
-
89'Dayro Mauricio Moreno Galindo (Assist:Juan David Cuesta Santos)3-0
-
Deportiva Once Caldas vs La Equidad: Đội hình chính và dự bị
-
Deportiva Once Caldas4-2-3-112James Aguirre33Juan Patino18Jaider Alfonso Riquett Molina3Jerson Malagon19Mateo Garcia Rojas22Juan David Cuesta Santos5Ivan Andres Rojas Vasquez16Joel Contreras20Alejandro Garcia14Jefry Arley Zapata Ramirez17Dayro Mauricio Moreno Galindo15Beckham Castro10Wilmar Alexander Cruz Moreno13Yair Abonia28Fabian Chaverra16Samir Mayo14Felipe Acosta2Daniel Polanco31Bleiner Agron20Miguel Angel Amaya Pena3Andres Correa1Cristopher Javier Varela Caicedo
- Đội hình dự bị
-
9Gilbert Alvarez Vargas8Esteban Beltran6Juan Diaz Prendes2Juan Garcia24Luis Palacios35Joan Parra28Mateo ZuletaAyron Del Valle Rodriguez 7Ronaldo Julio 32Brayan Montano 24Andres Perez 12Brandon Quinonez 19Renan Abner do Carmo de Oliveira 9Amaury Torralvo 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro SarmientoAlexis Garcia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Deportiva Once Caldas vs La Equidad: Số liệu thống kê
-
Deportiva Once CaldasLa Equidad
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
16Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
420Số đường chuyền319
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn8
-
-
18Ném biên17
-
-
3Thử thách8
-
-
35Long pass37
-
-
67Pha tấn công72
-
-
32Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 30 | T T T H H T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 15 | 8 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 28 | H B T H T B |
3 | Dep.Independiente Medellin | 14 | 7 | 6 | 1 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H H B T T |
4 | Millonarios | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T H H |
5 | America de Cali | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T T B H H B |
6 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
7 | Deportes Tolima | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 23 | B T T T H B |
8 | Deportivo Cali | 15 | 5 | 8 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | H H T H B T |
9 | Deportivo Pasto | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 13 | 3 | 23 | H H H H B T |
10 | Deportiva Once Caldas | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 23 | H T T H T B |
11 | Atletico Bucaramanga | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T T B T T H |
12 | Alianza Petrolera | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 19 | H B B T T B |
13 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
14 | Fortaleza F.C | 15 | 4 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 16 | H B B B T T |
15 | Envigado FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | H B T H B T |
16 | Llaneros FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T T B B |
17 | Boyaca Chico | 16 | 2 | 7 | 7 | 9 | 26 | -17 | 13 | B B H H B B |
18 | Aguilas Doradas | 14 | 1 | 7 | 6 | 8 | 13 | -5 | 10 | T H B H H B |
19 | La Equidad | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 20 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | Union Magdalena | 15 | 0 | 8 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B B H H H |
Title Play-offs