Kết quả HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91, 19h30 ngày 17/11
Kết quả HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91
Nhận định Cibalia vs Vukovar, vòng 15 hạng 2 Croatia 19h30 ngày 17/11/2023
Đối đầu HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91
Phong độ HNK Cibalia gần đây
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/11/202319:30
-
HNK Cibalia 10HNK Vukovar 91 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Croatia 2023-2024 » vòng 15
-
HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91: Diễn biến chính
-
5'Markovic L.0-0
-
17'0-0Paul Bismarck Tabinas
-
59'0-1Gonzalez R.
-
90'0-1
- BXH Hạng 2 Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
HNK Cibalia vs HNK Vukovar 91: Số liệu thống kê
-
HNK CibaliaHNK Vukovar 91
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
127Pha tấn công121
-
-
64Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Croatia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Sibenik | 33 | 26 | 4 | 3 | 68 | 18 | 50 | 82 | T T T T T T |
2 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 26 | 3 | 4 | 53 | 18 | 35 | 81 | T T T T T B |
3 | HNK Vukovar 91 | 33 | 16 | 10 | 7 | 56 | 36 | 20 | 58 | H B T B B T |
4 | Radnik Sesvete | 33 | 12 | 6 | 15 | 36 | 41 | -5 | 42 | H T B B T B |
5 | NK Jarun | 33 | 11 | 7 | 15 | 35 | 46 | -11 | 40 | H B B H H H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B T B T |
7 | NK Dugopolje | 33 | 8 | 13 | 12 | 38 | 45 | -7 | 37 | B B B T H B |
8 | HNK Cibalia | 33 | 11 | 4 | 18 | 37 | 57 | -20 | 37 | B T T H B B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 8 | 12 | 13 | 39 | 48 | -9 | 36 | B T B B H T |
10 | Bijelo Brdo | 33 | 7 | 13 | 13 | 30 | 44 | -14 | 34 | T B H B T T |
11 | NK Orijent Rijeka | 33 | 7 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 33 | T T H H H H |
12 | NK Solin | 33 | 4 | 12 | 17 | 33 | 50 | -17 | 24 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation