Đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik, 00h00 ngày 08/3
Kết quả Rijeka vs HNK Sibenik
Nhận định, Soi kèo Rijeka vs Sibenik, 0h00 ngày 8/3
Đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ HNK Sibenik gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs HNK Sibenik
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik trước đây
-
08/12/2024HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 1W
-
23/09/2024Rijeka3 - 0HNK Sibenik2 - 0W
-
09/04/2023Rijeka1 - 0HNK Sibenik0 - 0W
-
28/01/2023HNK Sibenik1 - 2Rijeka1 - 1W
-
18/09/2022Rijeka0 - 0HNK Sibenik0 - 0D
-
17/07/2022HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 0W
-
01/05/2022HNK Sibenik3 - 5Rijeka2 - 2W
-
20/02/2022Rijeka4 - 2HNK Sibenik2 - 0W
-
07/11/2021HNK Sibenik0 - 1Rijeka0 - 1W
-
23/08/2021Rijeka2 - 1HNK Sibenik0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Sibenik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và HNK Sibenik trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 24 | 12 | 10 | 2 | 36 | 10 | 26 | 46 | T B B T T H |
2 | Hajduk Split | 24 | 12 | 9 | 3 | 38 | 20 | 18 | 45 | H B T H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 24 | 11 | 6 | 7 | 47 | 34 | 13 | 39 | T B T T B H |
4 | NK Varteks Varazdin | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 17 | 3 | 33 | H T B B B T |
5 | Slaven Koprivnica | 24 | 8 | 8 | 8 | 27 | 29 | -2 | 32 | H H T T H T |
6 | ZNK Osijek | 24 | 8 | 6 | 10 | 33 | 35 | -2 | 30 | H T B B B B |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 24 | 8 | 4 | 12 | 33 | 40 | -7 | 28 | B T B T T B |
8 | Istra 1961 Pula | 24 | 6 | 10 | 8 | 24 | 35 | -11 | 28 | B H T H H T |
9 | HNK Gorica | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 33 | -13 | 24 | H H T B T H |
10 | HNK Sibenik | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 44 | -25 | 18 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: