Đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica, 21h00 ngày 22/12
Kết quả Rijeka vs Slaven Koprivnica
Đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs Slaven Koprivnica
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica trước đây
-
05/10/2024Slaven Belupo0 - 0Rijeka0 - 0D
-
26/05/2024Rijeka4 - 0Slaven Belupo2 - 0W
-
16/03/2024Slaven Belupo0 - 1Rijeka0 - 0W
-
10/12/2023Rijeka2 - 4Slaven Belupo0 - 1L
-
24/09/2023Slaven Belupo0 - 1Rijeka0 - 1W
-
01/05/2023Slaven Belupo1 - 3Rijeka0 - 2W
-
26/02/2023Rijeka0 - 1Slaven Belupo0 - 0L
-
23/10/2022Slaven Belupo2 - 1Rijeka1 - 0L
-
15/08/2022Rijeka0 - 1Slaven Belupo0 - 0L
-
15/07/2023Rijeka2 - 1Slaven Belupo2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và Slaven Koprivnica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 17 | 8 | 9 | 0 | 24 | 7 | 17 | 33 | T H H T T H |
2 | Hajduk Split | 17 | 9 | 6 | 2 | 26 | 13 | 13 | 33 | B H H T B H |
3 | Dinamo Zagreb | 17 | 7 | 5 | 5 | 32 | 22 | 10 | 26 | T H H B H B |
4 | ZNK Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 23 | 5 | 26 | H H B T H H |
5 | NK Varteks Varazdin | 17 | 6 | 8 | 3 | 14 | 10 | 4 | 26 | T H H T H H |
6 | Slaven Koprivnica | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T H T T H T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T H B B T T |
8 | Istra 1961 Pula | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 29 | -11 | 19 | H B T H H H |
9 | HNK Sibenik | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T B B H |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 29 | -13 | 15 | H B B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: