Kết quả Dinamo Zagreb vs Rudes, 22h30 ngày 26/05
Kết quả Dinamo Zagreb vs Rudes
Nhận định Dinamo Zagreb vs Rudes Zagreb, 22h30 ngày 26/5
Đối đầu Dinamo Zagreb vs Rudes
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
Phong độ Rudes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202422:30
-
Rudes 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.99+3
0.85O 4
0.82U 4
1.001
1.07X
11.002
21.00Hiệp 1-1.25
0.79+1.25
1.05O 0.5
0.14U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Zagreb vs Rudes
-
Sân vận động: Maksimir
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Croatia 2023-2024 » vòng 36
-
Dinamo Zagreb vs Rudes: Diễn biến chính
-
24'Fran Brodic (Assist:Sandro Kulenovic)1-0
-
28'1-1Fran Topic (Assist:Aleksa Latkovic)
-
32'1-1Ante Coric
-
36'Takuro Kaneko (Assist:Luka Vrbancic)2-1
-
52'Sandro Kulenovic (Assist:Fran Brodic)3-1
-
77'3-2Vinko Petkovic (Assist:Jan Dolezal)
-
86'3-3Jan Dolezal (Assist:Vanja Sare)
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Dinamo Zagreb vs Rudes: Số liệu thống kê
-
Dinamo ZagrebRudes
-
8Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
33Tổng cú sút10
-
-
15Sút trúng cầu môn4
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
515Số đường chuyền372
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua11
-
-
14Rê bóng thành công13
-
-
14Đánh chặn2
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách8
-
-
173Pha tấn công78
-
-
127Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Croatia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 25 | 7 | 4 | 67 | 30 | 37 | 82 | T T T T T H |
2 | Rijeka | 36 | 23 | 5 | 8 | 69 | 30 | 39 | 74 | T B B B B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 21 | 5 | 10 | 54 | 26 | 28 | 68 | T T B H T T |
4 | ZNK Osijek | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 43 | 19 | 57 | B T T B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 12 | 15 | 9 | 52 | 45 | 7 | 51 | B T B T H B |
6 | NK Varteks Varazdin | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 47 | -8 | 42 | T B T T B B |
7 | HNK Gorica | 36 | 11 | 8 | 17 | 35 | 50 | -15 | 41 | B B B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 54 | -18 | 41 | T T T H T B |
9 | Slaven Koprivnica | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 69 | -26 | 33 | B B T B B B |
10 | Rudes | 36 | 1 | 6 | 29 | 22 | 85 | -63 | 9 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation