Kết quả NK Varteks Varazdin vs Rudes, 22h59 ngày 09/02
Kết quả NK Varteks Varazdin vs Rudes
Nhận định Varteks Varazdin vs Rudes Zagreb, 23h00 ngày 9/2
Đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rudes
Phong độ NK Varteks Varazdin gần đây
Phong độ Rudes gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/02/202422:59
-
Rudes 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.75
1.02U 2.75
0.801
1.60X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Varteks Varazdin vs Rudes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Croatia 2023-2024 » vòng 22
-
NK Varteks Varazdin vs Rudes: Diễn biến chính
-
63'0-0Jan Dolezal
-
67'Dimitar Mitrovski (Assist:Marko Vukcevic)1-0
-
83'1-0Luka Pasaricek
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
NK Varteks Varazdin vs Rudes: Số liệu thống kê
-
NK Varteks VarazdinRudes
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
471Số đường chuyền316
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn7
-
-
10Thử thách6
-
-
141Pha tấn công112
-
-
76Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Croatia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 25 | 7 | 4 | 67 | 30 | 37 | 82 | T T T T T H |
2 | Rijeka | 36 | 23 | 5 | 8 | 69 | 30 | 39 | 74 | T B B B B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 21 | 5 | 10 | 54 | 26 | 28 | 68 | T T B H T T |
4 | ZNK Osijek | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 43 | 19 | 57 | B T T B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 12 | 15 | 9 | 52 | 45 | 7 | 51 | B T B T H B |
6 | NK Varteks Varazdin | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 47 | -8 | 42 | T B T T B B |
7 | HNK Gorica | 36 | 11 | 8 | 17 | 35 | 50 | -15 | 41 | B B B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 54 | -18 | 41 | T T T H T B |
9 | Slaven Koprivnica | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 69 | -26 | 33 | B B T B B B |
10 | Rudes | 36 | 1 | 6 | 29 | 22 | 85 | -63 | 9 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation