Kết quả Rudes vs HNK Gorica, 22h59 ngày 04/03
Kết quả Rudes vs HNK Gorica
Nhận định Rudes Zagreb vs HNK Gorica, 23h00 ngày 4/3
Đối đầu Rudes vs HNK Gorica
Phong độ Rudes gần đây
Phong độ HNK Gorica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202422:59
-
Rudes2HNK Gorica 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.92O 2.5
1.10U 2.5
0.671
3.10X
3.102
2.15Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rudes vs HNK Gorica
-
Sân vận động: Stadion Kranjceviceva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Croatia 2023-2024 » vòng 25
-
Rudes vs HNK Gorica: Diễn biến chính
-
24'Jan Dolezal Penalty awarded0-0
-
26'Ante Coric1-0
-
39'1-1Tim Matavz (Assist:Dino Stiglec)
-
78'1-1Marko Soldo
-
90'Riad Masala (Assist:Fran Karacic)2-1
-
90'2-1Mario Matkovic
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
Rudes vs HNK Gorica: Số liệu thống kê
-
RudesHNK Gorica
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
387Số đường chuyền431
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
8Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách11
-
-
120Pha tấn công127
-
-
55Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Croatia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 36 | 25 | 7 | 4 | 67 | 30 | 37 | 82 | T T T T T H |
2 | Rijeka | 36 | 23 | 5 | 8 | 69 | 30 | 39 | 74 | T B B B B T |
3 | Hajduk Split | 36 | 21 | 5 | 10 | 54 | 26 | 28 | 68 | T T B H T T |
4 | ZNK Osijek | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 43 | 19 | 57 | B T T B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 36 | 12 | 15 | 9 | 52 | 45 | 7 | 51 | B T B T H B |
6 | NK Varteks Varazdin | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 47 | -8 | 42 | T B T T B B |
7 | HNK Gorica | 36 | 11 | 8 | 17 | 35 | 50 | -15 | 41 | B B B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 54 | -18 | 41 | T T T H T B |
9 | Slaven Koprivnica | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 69 | -26 | 33 | B B T B B B |
10 | Rudes | 36 | 1 | 6 | 29 | 22 | 85 | -63 | 9 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation