Kết quả RB Leipzig vs Borussia Dortmund, 00h30 ngày 16/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bundesliga 2024-2025 » vòng 26

  • RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Emre Can
  • 18'
    Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Benjamin Sesko) goal 
    1-0
  • 33'
    1-0
     Ramy Bensebaini
     Marcel Sabitzer
  • 45'
    1-0
    Julian Ryerson
  • 48'
    Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons) goal 
    2-0
  • 61'
    Kevin Kampl  
    Christoph Baumgartner  
    2-0
  • 63'
    David Raum
    2-0
  • 66'
    Lukas Klostermann  
    Lois Openda  
    2-0
  • 72'
    2-0
     Carney Chukwuemeka
     Julian Ryerson
  • 72'
    2-0
     Jamie Bynoe-Gittens
     Karim Adeyemi
  • 81'
    Castello Lukeba  
    David Raum  
    2-0
  • 81'
    Amadou Haidara  
    Nicolas Seiwald  
    2-0
  • 81'
    Tidiam Gomis  
    Xavi Quentin Shay Simons  
    2-0
  • 83'
    2-0
    Carney Chukwuemeka
  • 86'
    Amadou Haidara
    2-0
  • 87'
    Castello Lukeba
    2-0
  • RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-2-1
    1
    Peter Gulacsi
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    22
    David Raum
    13
    Nicolas Seiwald
    14
    Christoph Baumgartner
    17
    Bote Baku
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    9
    Sehrou Guirassy
    27
    Karim Adeyemi
    10
    Julian Brandt
    14
    Maximilian Beier
    20
    Marcel Sabitzer
    13
    Pascal Gross
    3
    Waldemar Anton
    23
    Emre Can
    4
    Nico Schlotterbeck
    26
    Julian Ryerson
    1
    Gregor Kobel
    Borussia Dortmund4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Tidiam Gomis
    23Castello Lukeba
    16Lukas Klostermann
    8Amadou Haidara
    44Kevin Kampl
    24Xaver Schlager
    26Maarten Vandevoordt
    18Arthur Vermeeren
    21Kosta Nedeljkovic
    Ramy Bensebaini 5
    Carney Chukwuemeka 17
    Jamie Bynoe-Gittens 43
    Julien Duranville 16
    Yan Bueno Couto 2
    Niklas Sule 25
    Alexander Niklas Meyer 33
    Salih Ozcan 6
    Giovanni Reyna 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zsolt Low
    Niko Kovac
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Borussia Dortmund
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 300
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    28
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 31 13 7 11 48 54 -6 46 B T T T T H
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 31 9 9 13 31 45 -14 36 H T T H H H
14 St. Pauli 31 8 7 16 26 36 -10 31 T B H T H H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 31 5 6 20 30 63 -33 21 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation