Kết quả Coventry City vs Burnley, 18h30 ngày 05/04

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 40

  • Coventry City vs Burnley: Diễn biến chính

  • 5'
    Haji Wright goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Jaidon Anthony (Assist:Lyle Foster)
  • 18'
    Liam Kitching
    1-1
  • 19'
    1-1
    Josh Brownhill
  • 46'
    1-2
    goal Jaidon Anthony
  • 69'
    1-2
     Zian Flemming
     Marcus Edwards
  • 70'
    1-2
    Conrad Egan-Riley
  • 74'
    Victor Torp  
    Jamie Allen  
    1-2
  • 76'
    1-2
     Hannibal Mejbri
     Josh Brownhill
  • 82'
    Ellis Simms  
    Tatsuhiro Sakamoto  
    1-2
  • 85'
    1-2
    Hannibal Mejbri
  • 88'
    1-2
     Jeremy Sarmiento
     Lyle Foster
  • 90'
    Milan van Ewijk
    1-2
  • 90'
    1-2
    Josh Laurent
  • Coventry City vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    40
    Bradley Collins
    3
    Jay Dasilva
    15
    Liam Kitching
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    8
    Jamie Allen
    6
    Matt Grimes
    10
    Ephron Mason-Clarke
    5
    Jack Rudoni
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    11
    Haji Wright
    17
    Lyle Foster
    8
    Josh Brownhill
    22
    Marcus Edwards
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    11
    Jaidon Anthony
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    23
    Lucas Pires Silva
    1
    James Trafford
    Burnley4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Victor Torp
    9Ellis Simms
    17Raphael Borges Rodrigues
    22Joel Latibeaudiere
    21Jake Bidwell
    12Jamie Paterson
    13Ben Wilson
    14Ben Sheaf
    2Luis Binks
    Jeremy Sarmiento 7
    Zian Flemming 19
    Hannibal Mejbri 28
    Vaclav Hladky 32
    Oliver Sonne 2
    Luca Koleosho 30
    Ashley Barnes 35
    Nathan Redmond 15
    Joe Worrall 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Burnley
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    12
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 45 28 13 4 93 29 64 97 H T T T T T
2 Burnley 45 27 16 2 66 15 51 97 T H T T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 45 21 13 11 58 43 15 76 T H B B B B
5 Bristol City 45 17 16 12 57 53 4 67 T T H T B B
6 Coventry City 45 19 9 17 62 58 4 66 B T H T B B
7 Millwall 45 18 12 15 46 46 0 66 T T T B T T
8 Blackburn Rovers 45 19 8 18 52 47 5 65 B H T T T T
9 Middlesbrough 45 18 10 17 64 54 10 64 T B B T B H
10 West Bromwich(WBA) 45 14 19 12 52 44 8 61 B B T B B H
11 Swansea City 45 17 9 19 48 53 -5 60 T T T T T B
12 Sheffield Wednesday 45 15 12 18 59 68 -9 57 B H B B T H
13 Watford 45 16 8 21 52 60 -8 56 B T B B B B
14 Norwich City 45 13 15 17 67 66 1 54 B H B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 45 13 14 18 52 63 -11 53 H T H T B B
16 Portsmouth 45 14 11 20 57 70 -13 53 B B H T T H
17 Oxford United 45 13 13 19 46 62 -16 52 T B T B H T
18 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
19 Derby County 45 13 10 22 48 56 -8 49 B H H B T T
20 Preston North End 45 10 19 16 46 57 -11 49 H H B B B B
21 Luton Town 45 13 10 22 42 64 -22 49 H H B T T T
22 Hull City 45 12 12 21 43 53 -10 48 T B H B T B
23 Plymouth Argyle 45 11 13 21 50 86 -36 46 T B T B T T
24 Cardiff City 45 9 17 19 46 69 -23 44 H H B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation