Kết quả FC Pyunik vs Alashkert, 19h00 ngày 05/04
Kết quả FC Pyunik vs Alashkert
Đối đầu FC Pyunik vs Alashkert
Phong độ FC Pyunik gần đây
Phong độ Alashkert gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.76O 2.5
0.82U 2.5
0.941
1.44X
4.002
5.75Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.83O 1
0.73U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Pyunik vs Alashkert
-
Sân vận động: Vazgen Sargsyan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Armenia 2024-2025 » vòng 25
-
FC Pyunik vs Alashkert: Diễn biến chính
-
23'Matas Vareika (Assist:Joel Bopesu)1-0
-
28'1-1
Sargis Metoyan (Assist:Petros Avetisyan)
-
53'Joel Bopesu1-1
-
55'1-1Armen Manucharyan
-
64'1-1Pavel Kireenko
-
86'1-1Mario Jason Kikonda
-
90'Mikhail Kovalenko1-1
- BXH VĐQG Armenia
- BXH bóng đá Armenia mới nhất
-
FC Pyunik vs Alashkert: Số liệu thống kê
-
FC PyunikAlashkert
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
4Cứu thua2
-
-
109Pha tấn công83
-
-
73Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Armenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 25 | 22 | 1 | 2 | 83 | 13 | 70 | 67 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 25 | 17 | 3 | 5 | 57 | 25 | 32 | 54 | H T T T T T |
3 | Urartu | 25 | 16 | 4 | 5 | 48 | 24 | 24 | 52 | T T B H T H |
4 | FC Pyunik | 26 | 16 | 2 | 8 | 50 | 28 | 22 | 50 | T B H T B T |
5 | FK Van Charentsavan | 25 | 12 | 6 | 7 | 46 | 29 | 17 | 42 | T H T T B H |
6 | BKMA | 25 | 8 | 5 | 12 | 38 | 46 | -8 | 29 | H T B B T H |
7 | Shirak | 26 | 8 | 5 | 13 | 22 | 44 | -22 | 29 | B T B B B H |
8 | Ararat Yerevan | 25 | 7 | 5 | 13 | 27 | 43 | -16 | 26 | H B T B T B |
9 | FC West Armenia | 25 | 7 | 2 | 16 | 22 | 58 | -36 | 23 | T B B B T B |
10 | Alashkert | 25 | 3 | 8 | 14 | 19 | 46 | -27 | 17 | B B H H H B |
11 | Gandzasar Kapan | 24 | 0 | 3 | 21 | 9 | 65 | -56 | 3 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation