Kết quả Piast Gliwice vs Legia Warszawa, 02h15 ngày 09/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Diễn biến chính

  • 40'
    Jorge Felix goal 
    1-0
  • 47'
    Andreas Katsantonis
    1-0
  • 63'
    Tihomir Kostadinov
    1-0
  • 67'
    1-0
     Maximilano Oyedele
     Rafal Augustyniak
  • 67'
    1-0
     Jan Ziolkowski
     Radovan Pankov
  • 67'
    Maciej Rosolek  
    Andreas Katsantonis  
    1-0
  • 73'
    Patryk Dziczek
    1-0
  • 78'
    Grzegorz Tomasiewicz  
    Michal Chrapek  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Mateusz Szczepaniak
     Juergen Elitim
  • 79'
    1-0
     Tomas Pekhart
     Kacper Chodyna
  • 90'
    1-0
    Steve Kapuadi
  • 90'
    1-0
    Maximilano Oyedele
  • 90'
    1-0
    Jan Ziolkowski
  • Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Đội hình chính và dự bị

  • Piast Gliwice4-2-3-1
    26
    Frantisek Plach
    29
    Igor Drapinski
    4
    Jakub Czerwinski
    3
    Miguel Munoz Fernandez
    5
    Tomas Huk
    96
    Tihomir Kostadinov
    10
    Patryk Dziczek
    7
    Jorge Felix
    6
    Michal Chrapek
    90
    Erik Jirka
    70
    Andreas Katsantonis
    28
    Marc Gual
    21
    Vahan Bichakhchyan
    11
    Kacper Chodyna
    67
    Bartosz Kapustka
    8
    Rafal Augustyniak
    22
    Juergen Elitim
    13
    Pawel Wszolek
    12
    Radovan Pankov
    3
    Steve Kapuadi
    19
    Ruben Vinagre
    77
    Vladan Kovacevic
    Legia Warszawa4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 92Damian Kadzior
    31Oskar Lesniak
    23Szczepan Mucha
    14Miguel Nobrega
    39Maciej Rosolek
    30Milosz Szczepanski
    33Karol Szymanski
    20Grzegorz Tomasiewicz
    2Akim Zedadka
    Claude Goncalves 5
    Artur Jedrzejczyk 55
    Pascal Mozie 51
    Oliwier Olewinski 52
    Maximilano Oyedele 6
    Tomas Pekhart 7
    Mateusz Szczepaniak 71
    Kacper Tobiasz 1
    Jan Ziolkowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Waldemar Fornalik
    Kosta Runjaic
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Piast Gliwice vs Legia Warszawa: Số liệu thống kê

  • Piast Gliwice
    Legia Warszawa
  • 0
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 317
    Số đường chuyền
    495
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    96
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 30 18 8 4 45 19 26 62 T T H T B T
2 Lech Poznan 29 19 2 8 54 26 28 59 T B B T T T
3 Jagiellonia Bialystok 29 16 7 6 50 35 15 55 T T B H T B
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 29 13 8 8 52 38 14 47 H B H T B T
6 Cracovia Krakow 30 12 9 9 52 47 5 45 B T H B B T
7 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
8 GKS Katowice 29 12 6 11 40 37 3 42 T B T B T T
9 Gornik Zabrze 29 12 5 12 39 35 4 41 T T B B B H
10 Piast Gliwice 30 9 11 10 31 34 -3 38 B B H T H B
11 Korona Kielce 29 9 10 10 28 38 -10 37 T H B B T H
12 Widzew lodz 29 10 6 13 34 43 -9 36 B T T T B B
13 Radomiak Radom 29 10 5 14 40 45 -5 35 T T T B B H
14 Zaglebie Lubin 29 9 5 15 27 42 -15 32 B H B T T T
15 Lechia Gdansk 30 8 6 16 34 51 -17 30 B T B T B T
16 Puszcza Niepolomice 30 6 9 15 33 49 -16 27 T B H B H B
17 Slask Wroclaw 30 5 10 15 33 48 -15 25 T T H T B B
18 Stal Mielec 29 6 7 16 30 46 -16 25 B B B H B H

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation