Kết quả Guingamp vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 30/03

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 28

  • Guingamp vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

  • 13'
    Amine Hemia (Assist:Kalidou Sidibe) goal 
    1-0
  • 28'
    Dylan Louiserre
    1-0
  • 30'
    Hugo Picard (Assist:Amine Hemia) goal 
    2-0
  • 32'
    2-0
    Malik Tchokounte
  • 46'
    Lucas Maronnier  
    Alpha Sissoko  
    2-0
  • 60'
    2-0
     Mamadou Camara
     Malik Sellouki
  • 60'
    2-0
     Titouan Thomas
     Kevin Zohi
  • 70'
    2-0
    Christ-Owen Kouassi
  • 72'
    2-0
    Christ-Owen Kouassi
  • 75'
    2-0
     Amine Cherni
     Jordan Adeoti
  • 75'
    Rayan Ghrieb  
    Theo Le Bris  
    2-0
  • 76'
    Amadou Sagna  
    Jacques Siwe  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Jordan Tell
     Malik Tchokounte
  • 82'
    2-0
     Angel Badey
     Theo Pellenard
  • 85'
    Sabri Guendouz  
    Amine Hemia  
    2-0
  • 88'
    Mathis Riou  
    Dylan Louiserre  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Moise Adilehou
  • Guingamp vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    18
    Sohaib Nair
    7
    Donatien Gomis
    22
    Alpha Sissoko
    28
    Theo Le Bris
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    10
    Hugo Picard
    17
    Jacques Siwe
    13
    Amine Hemia
    18
    Malik Tchokounte
    19
    Malik Sellouki
    27
    Jordan Adeoti
    33
    Enzo Montet
    10
    Kevin Zohi
    7
    Thibaut Vargas
    21
    Christ-Owen Kouassi
    5
    Moise Adilehou
    2
    Theo Pellenard
    17
    Williams Kokolo
    30
    Mamadou Samassa
    Stade Lavallois MFC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Teddy Bartouche
    21Rayan Ghrieb
    19Sabri Guendouz
    2Lucas Maronnier
    5Lebogang Phiri
    26Mathis Riou
    11Amadou Sagna
    Angel Badey 29
    Mamadou Camara 9
    Amine Cherni 20
    Anthony Goncalves 39
    Maxime Hautbois 1
    Jordan Tell 14
    Titouan Thomas 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Stade Lavallois MFC
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 700
    Số đường chuyền
    315
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 24
    Long pass
    19
  •  
     
  • 161
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 32 21 5 6 62 28 34 68 T T T T H T
2 Paris FC 32 20 5 7 52 32 20 65 B T T T T H
3 Metz 32 17 10 5 58 29 29 61 T T H T H B
4 USL Dunkerque 32 17 3 12 46 39 7 54 B B T B T B
5 Guingamp 32 16 3 13 52 42 10 51 T T B B B T
6 Stade Lavallois MFC 32 14 7 11 42 35 7 49 T B B B T T
7 FC Annecy 32 13 9 10 37 39 -2 48 H B H T H T
8 Bastia 32 10 14 8 39 34 5 44 B T H T B B
9 Grenoble 32 12 7 13 39 40 -1 43 H B T B B T
10 Pau FC 32 10 12 10 36 46 -10 42 H T B H H T
11 Troyes 32 12 5 15 34 31 3 41 B B H H T T
12 Amiens 32 12 4 16 34 47 -13 40 T H B T T B
13 Ajaccio 32 11 6 15 28 39 -11 39 T B T H H B
14 Rodez Aveyron 32 9 10 13 52 50 2 37 H H T H B H
15 Red Star FC 93 32 9 9 14 35 49 -14 36 B H H B H H
16 Martigues 32 9 4 19 27 50 -23 31 H T B B T B
17 Clermont 32 6 11 15 26 43 -17 29 H H B H B H
18 Caen 32 5 6 21 29 55 -26 21 B B H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation