Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland, 00h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 16'
    Florin Lucian Tanase goal 
    1-0
  • 29'
    Baba Alhassan  
    Florin Lucian Tanase  
    1-0
  • 46'
    Octavian George Popescu  
    Marius Stefanescu  
    1-0
  • 46'
    Malcom Sylas Edjouma  
    Alexandru Baluta  
    1-0
  • 46'
    Daniel Birligea goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
     Valdemar Andreasen
     Mikel Krüger-Johnsen
  • 70'
    2-0
     Jan Kuchta
     Denil Castillo
  • 70'
    2-0
     Victor Bak Jensen
     Kevin Mbabu
  • 80'
    2-0
     Pedro Bravo
     Emiliano Martinez
  • 80'
    2-0
     Adam Gabriel
     Dario Esteban Osorio
  • 81'
    Daniel Popa  
    Daniel Birligea  
    2-0
  • 89'
    2-0
    Adam Buksa
  • 90'
    William Baeten  
    David Raul Miculescu  
    2-0
  • FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-1-4-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    33
    Risto Radunovic
    17
    Mihai Popescu
    30
    Siyabonga Ngezama
    2
    Valentin Cretu
    8
    Adrian Sut
    11
    David Raul Miculescu
    7
    Florin Lucian Tanase
    25
    Alexandru Baluta
    15
    Marius Stefanescu
    9
    Daniel Birligea
    11
    Dario Esteban Osorio
    18
    Adam Buksa
    41
    Mikel Krüger-Johnsen
    21
    Denil Castillo
    5
    Emiliano Martinez
    24
    Oliver Sorensen
    43
    Kevin Mbabu
    4
    Ousmane Diao
    22
    Mads Bech Sorensen
    6
    Joel Andersson
    16
    Elias Rafn Olafsson
    Midtjylland4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24William Baeten
    18Malcom Sylas Edjouma
    42Baba Alhassan
    19Daniel Popa
    10Octavian George Popescu
    70Luis Phelipe de Souza Figueiredo
    5Joyskim Dawa Tchakonte
    99Andrei Vlad
    21Vlad Chiriches
    3Ionut Pantiru
    29Alexandru Musi
    Pedro Bravo 19
    Jan Kuchta 25
    Adam Gabriel 13
    Valdemar Andreasen 20
    Victor Bak Jensen 55
    Jose Carlos Ferreira Junior 73
    Jonas Lossl 1
    Kristoffer Askildsen 17
    Liam Selin 31
    Han-beom Lee 3
    Christian Sorensen 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Midtjylland
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 368
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 34
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 34
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 28
    Long pass
    13
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    144
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    70
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 6 5 1 0 11 2 9 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
6 Galatasaray 6 3 3 0 15 11 4 12
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
19 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
20 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
21 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
22 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
23 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
24 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
25 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
26 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
28 Besiktas JK 6 2 0 4 6 13 -7 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 6 0 0 6 1 15 -14 0