Kết quả Fremad Amager vs AB Copenhagen, 00h00 ngày 14/09
Kết quả Fremad Amager vs AB Copenhagen
Đối đầu Fremad Amager vs AB Copenhagen
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ AB Copenhagen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202400:00
-
Fremad Amager 23AB Copenhagen 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 2.75
0.89U 2.75
0.911
2.60X
3.302
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremad Amager vs AB Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 7
-
Fremad Amager vs AB Copenhagen: Diễn biến chính
-
34'Alexander Petraeus1-0
-
56'Mads Julo2-0
-
59'Alexander Petraeus3-0
-
65'Jerailly Wielzen3-0
-
82'Kasper Nygaard Andersen3-0
-
82'3-0Agust Edvald Hlynsson
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fremad Amager vs AB Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Fremad AmagerAB Copenhagen
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
80Pha tấn công67
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |