Kết quả Fremad Amager vs Naestved, 00h00 ngày 12/10
Kết quả Fremad Amager vs Naestved
Đối đầu Fremad Amager vs Naestved
Phong độ Fremad Amager gần đây
Phong độ Naestved gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202400:00
-
Fremad Amager 51Naestved 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.5
0.93U 2.5
0.881
1.80X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.98U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fremad Amager vs Naestved
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đan Mạch 2024-2025 » vòng 11
-
Fremad Amager vs Naestved: Diễn biến chính
-
17'Christoffer Boateng0-0
-
45'Jerailly Wielzen0-0
-
45'0-0Laurits Bust
-
50'Kasper Nygaard Andersen0-0
-
64'Mads Julo0-0
-
69'Kasper Nygaard Andersen1-0
-
85'1-0Hassan I.
-
89'1-0Overgaard C. J.
-
90'Kjetil Holand Tosse1-0
- BXH Hạng 2 Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fremad Amager vs Naestved: Số liệu thống kê
-
Fremad AmagerNaestved
-
5Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
72Pha tấn công60
-
-
35Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fremad Amager | 16 | 11 | 2 | 3 | 25 | 15 | 10 | 35 | T T H B B T |
2 | Aarhus Fremad | 16 | 9 | 2 | 5 | 26 | 15 | 11 | 29 | T B T T B H |
3 | Middelfart G og | 16 | 8 | 3 | 5 | 26 | 17 | 9 | 27 | B T H H T B |
4 | Naestved | 16 | 7 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 25 | B H B T T T |
5 | Skive IK | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 20 | 2 | 24 | H H H B T T |
6 | HIK Hellerup | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 14 | 3 | 22 | B H T H T B |
7 | AB Copenhagen | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 19 | 0 | 21 | H H H B T T |
8 | Helsingor | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B H H H H |
9 | BK Frem | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 20 | T B H H B H |
10 | Ishoj IF | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 22 | -5 | 17 | H H B T B H |
11 | Thisted FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 | H H H T B B |
12 | Nykobing FC | 16 | 2 | 2 | 12 | 8 | 30 | -22 | 8 | B T H B H B |