Đối đầu Naesby vs BK Avarta, 19h00 ngày 12/4
Kết quả Naesby vs BK Avarta
Đối đầu Naesby vs BK Avarta
Phong độ Naesby gần đây
Phong độ BK Avarta gần đây
Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025: Naesby vs BK Avarta
-
Giải đấu: Hạng 3 Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naesby vs BK Avarta trước đây
-
18/08/2024BK Avarta0 - 5Naesby0 - 3W
-
25/05/2024Naesby5 - 1BK Avarta4 - 0W
-
12/05/2024BK Avarta1 - 3Naesby0 - 1W
-
06/04/2024BK Avarta2 - 4Naesby0 - 1W
-
19/08/2023Naesby0 - 0BK Avarta0 - 0D
-
08/10/2017BK Avarta3 - 0Naesby2 - 0L
-
25/08/2017Naesby2 - 5BK Avarta2 - 2L
-
18/06/2016BK Avarta2 - 1Naesby0 - 1L
-
02/04/2016Naesby4 - 0BK Avarta1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Naesby vs BK Avarta
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs BK Avarta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs BK Avarta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đan Mạch | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hạng 2 Đan Mạch | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naesby vs BK Avarta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naesby (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Naesby (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
Thắng: là số trận Naesby thắng
Bại: là số trận Naesby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naesby và BK Avarta trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brabrand | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 38 | T B T T H B |
2 | VSK Arhus | 21 | 11 | 4 | 6 | 36 | 28 | 8 | 37 | B T H H H T |
3 | Bronshoj | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 36 | T T H H B H |
4 | Odder IGF | 21 | 9 | 8 | 4 | 37 | 33 | 4 | 35 | T H T H H H |
5 | Holbaek | 21 | 9 | 4 | 8 | 27 | 21 | 6 | 31 | B H T H B B |
6 | Naesby | 21 | 8 | 5 | 8 | 34 | 27 | 7 | 29 | T H B B H B |
7 | FA 2000 | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | H H H T H T |
8 | BK Avarta | 21 | 8 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 26 | T B B T B T |
9 | Nr. sundby | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | B B H B T B |
10 | Young Boys FD | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T H B H T |
11 | IF Lyseng | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | B T H B T T |
12 | Holstebro BK | 21 | 5 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 19 | H B B T T B |
Cập nhật: