Kết quả FC Copenhagen vs Heart of Midlothian, 00h45 ngày 13/12
Kết quả FC Copenhagen vs Heart of Midlothian
Lịch phát sóng FC Copenhagen vs Heart of Midlothian
Phong độ FC Copenhagen gần đây
Phong độ Heart of Midlothian gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.55X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Copenhagen vs Heart of Midlothian
-
Sân vận động: Parken Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Copenhagen vs Heart of Midlothian: Diễn biến chính
-
35'0-0Adam Forrester
Frankie Kent -
38'0-0Malachi Boateng
-
48'Amin Chiakha (Assist:Mohamed Elyounoussi)1-0
-
51'1-0Adam Forrester
-
73'1-0Yutaro Oda
Alan Forrest -
73'1-0James Wilson
Kenneth Vargas -
76'Amin Chiakha Penalty awarded1-0
-
78'Kevin Diks2-0
-
81'Victor Froholdt
Robert Vinicius Rodrigues Silva2-0 -
81'Lukas Lerager
William Clem2-0 -
82'2-0Cameron Devlin
-
87'Andreas Cornelius
Amin Chiakha2-0 -
87'Magnus Mattsson
Viktor Claesson2-0 -
90'Birger Meling
Marcos Johan Lopez Lanfranco2-0
-
FC Copenhagen vs Heart of Midlothian: Đội hình chính và dự bị
-
FC Copenhagen4-2-3-11Nathan Trott2Kevin Diks5Gabriel Pereira6Pantelis Hatzidiakos15Marcos Johan Lopez Lanfranco27Thomas Delaney36William Clem16Robert Vinicius Rodrigues Silva7Viktor Claesson19Amin Chiakha10Mohamed Elyounoussi9Lawrence Shankland16Blair Spittal77Kenneth Vargas14Cameron Devlin18Malachi Boateng17Alan Forrest5Daniel Oyegoke2Frankie Kent15Kye Rowles29James Penrice1Craig Gordon
- Đội hình dự bị
-
14Andreas Cornelius17Victor Froholdt4Munashe Garananga22Giorgi Gocholeishvili38Oliver Hojer13Rodrigo Huescas11Jordan Larsson12Lukas Lerager8Magnus Mattsson24Birger Meling31Runar Alex Runarsson21Theo SanderLiam Boyce 27Zander Clark 28Yan Dhanda 20Adam Forrester 35Jorge Grant 7Barry McKay 10Yutaro Oda 11Andres Salazar 80Callum Sandilands 36Macauley Tait 25James Wilson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacob NeestrupFrankie McAvoy
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Copenhagen vs Heart of Midlothian: Số liệu thống kê
-
FC CopenhagenHeart of Midlothian
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút1
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
687Số đường chuyền369
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn5
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách9
-
-
146Pha tấn công69
-
-
76Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp