Kết quả Sonderjyske vs Brondby IF, 22h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 16

  • Sonderjyske vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Kevin Tshiembe
  • 39'
    0-1
    goal Yuito Suzuki
  • 45'
    Lirim Qamili
    0-1
  • 46'
    Olti Hyseni  
    Alexander Lyng  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Nicolai Vallys
     Filip Bundgaard Kristensen
  • 46'
    0-1
     Rasmus Lauritsen
     Frederik Alves Ibsen
  • 49'
    0-2
    goal Mileta Rajovic (Assist:Yuito Suzuki)
  • 61'
    0-2
     Marko Divkovic
     Clement Bischoff
  • 65'
    Ivan Djantou  
    Lukas Bjorklund  
    0-2
  • 66'
    Lirim Qamili (Assist:Tobias Sommer) goal 
    1-2
  • 73'
    1-2
     Sean Klaiber
     Sebastian Soaas Sebulonsen
  • 80'
    Tobias Klysner  
    Ebube Gideon Duru  
    1-2
  • 80'
    Dalton Wilkins  
    Tobias Sommer  
    1-2
  • 84'
    Mads Agger (Assist:Tobias Klysner) goal 
    2-2
  • 86'
    2-2
     Stijn Spierings
     Daniel Wass
  • 87'
    Ivan Nikolov  
    Lirim Qamili  
    2-2
  • Sonderjyske vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske4-3-1-2
    16
    Jakob Busk
    23
    Ebube Gideon Duru
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    22
    Andreas Oggesen
    8
    Lukas Bjorklund
    26
    Tobias Sommer
    7
    Sefer Emini
    11
    Alexander Lyng
    15
    Lirim Qamili
    25
    Mads Agger
    17
    Mileta Rajovic
    11
    Filip Bundgaard Kristensen
    28
    Yuito Suzuki
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    22
    Josip Radosevic
    10
    Daniel Wass
    37
    Clement Bischoff
    30
    Jordi Vanlerberghe
    32
    Frederik Alves Ibsen
    18
    Kevin Tshiembe
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Haidara Mohamed Cherif
    5Marc Dal Hende
    9Ivan Djantou
    1Nikolaj Flo
    24Olti Hyseni
    20Tobias Klysner
    18Ivan Nikolov
    21Jeppe Simonsen
    13Dalton Wilkins
    Justin Che 46
    Marko Divkovic 24
    Sean Klaiber 31
    Rasmus Lauritsen 5
    Thomas Mikkelsen 16
    Noah Nartey 35
    Ohi Anthony Omoijuanfo 9
    Stijn Spierings 6
    Nicolai Vallys 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    Brondby IF
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 492
    Số đường chuyền
    434
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 29
    Long pass
    22
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs