Kết quả Vejle vs Lyngby, 20h00 ngày 27/10
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:00
-
Vejle 12Lyngby 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.5
1.02U 2.5
0.841
2.40X
3.132
2.60Hiệp 1+0
0.87-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vejle vs Lyngby
-
Sân vận động: Wegeller Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 13
-
Vejle vs Lyngby: Diễn biến chính
-
16'Anders K. Jacobsen0-0
-
41'0-0Pascal Gregor
Baptiste Rolland -
41'0-0Jonathan Amon
Michael Opoku -
51'Lauritsen Tobias (Assist:Anders K. Jacobsen)1-0
-
58'Thomas Gundelund Nielsen1-0
-
58'Musa Juwara
Dimitris Emmanouilidis1-0 -
62'Musa Juwara (Assist:Christian Gammelgaard)2-0
-
65'2-0Abdul Malik Abubakari
Frederik Gytkjaer -
65'2-0Magnus Warming
Willy Kumado -
66'Emmanuel Yeboah
Anders K. Jacobsen2-0 -
66'Yeni Ngbakoto
Christian Gammelgaard2-0 -
66'Luka Hujber
Thomas Gundelund Nielsen2-0 -
71'2-0Mathias Hebo Rasmussen
Casper Kaarsbo Winther -
76'2-0Saevar Atli Magnusson
-
82'Hamza Barry
Lauritsen Tobias2-0
-
Vejle vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị
-
Vejle4-3-31Igor Vekic38David Colina4Oliver Nielsen14Damian van Bruggen2Thomas Gundelund Nielsen10Kristian Kirkegaard34Lundrim Hetemi8Lauritsen Tobias37Christian Gammelgaard18Anders K. Jacobsen17Dimitris Emmanouilidis21Saevar Atli Magnusson26Frederik Gytkjaer15Michael Opoku7Willy Kumado14Lauge Sandgrav13Casper Kaarsbo Winther20Leon Klassen4Baptiste Rolland12Magnus Jensen5Lucas Lissens32Jannich Storch
- Đội hình dự bị
-
3Miiko Albornoz5Hamza Barry25Luka Hujber24Tobias Haahr Jakobsen29Richard Jensen11Musa Juwara71Masaki Murata7Yeni Ngbakoto33Emmanuel YeboahAbdul Malik Abubakari 9Jonathan Amon 17Andreas Bjelland 6Pascal Gregor 23Viggo Andersen 40Mathias Hebo Rasmussen 8Marcel Romer 30Adam Clement Vendelbo 27Magnus Warming 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivan PrelecFreyr Alexandersson
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Vejle vs Lyngby: Số liệu thống kê
-
VejleLyngby
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
410Số đường chuyền430
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
6Thử thách4
-
-
31Long pass26
-
-
110Pha tấn công104
-
-
47Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs