Kết quả Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka
Đối đầu Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka
Phong độ Anagennisi FC Deryneia gần đây
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:30
-
Anagennisi FC Deryneia 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.70X
3.052
2.17Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025 » vòng 5
-
Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka: Diễn biến chính
-
12'0-1Ayibaemi Prince Ofire
-
41'Lampros Genethliou1-1
-
64'1-2Giannis Chatzivasilis
-
75'Dimitrios Grammenos2-2
-
84'2-3Giannis Chatzivasilis
-
90'Andreas Ilia3-3
-
90'Andreas Stekas3-3
- BXH Hạng 2 Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Anagennisi FC Deryneia vs Akritas Chloraka: Số liệu thống kê
-
Anagennisi FC DeryneiaAkritas Chloraka
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
75Pha tấn công75
-
-
44Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 14 | 11 | 2 | 1 | 24 | 7 | 17 | 35 | B T T T T H |
2 | Digenis Morphou | 14 | 10 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 31 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 14 | 8 | 24 | T T T B T B |
4 | Asil Lysi | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | T T B B H T |
5 | Olympiakos Nicosia FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 8 | 10 | 23 | B B H T T H |
6 | AE Zakakiou | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 22 | B T H H B T |
7 | PAEEK | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 21 | T B H H H H |
8 | Doxa Katokopias | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T B T T T |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 14 | 7 | 0 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B B B B T B |
10 | Spartakos Kitiou | 14 | 6 | 0 | 8 | 21 | 20 | 1 | 18 | T B T T B T |
11 | MEAP Nisou | 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 20 | 0 | 17 | B T H T T H |
12 | Agia Napa | 14 | 4 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 14 | B B T B B B |
13 | Halkanoras Idaliou | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 28 | -10 | 13 | B T B T B B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 27 | -6 | 12 | T B T B B B |
15 | Othellos Athienou | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B B B H |
16 | Peyia 2014 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 24 | -14 | 9 | B B B B B H |