Kết quả Karmiotissa Polemidion vs APOEL Nicosia, 23h00 ngày 14/09
Kết quả Karmiotissa Polemidion vs APOEL Nicosia
Đối đầu Karmiotissa Polemidion vs APOEL Nicosia
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:00
-
APOEL Nicosia 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.00O 2.5
0.57U 2.5
1.251
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.06O 1.25
0.89U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karmiotissa Polemidion vs APOEL Nicosia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 3
-
Karmiotissa Polemidion vs APOEL Nicosia: Diễn biến chính
-
45'Bojan Kovacevic0-0
-
52'0-0Marcos Vinícius Sousa Natividade
-
53'Stefan Simic0-0
-
61'Stavros Tsoukalas0-0
-
62'0-1Youssef El Arabi
-
65'0-1David Abagna
-
67'0-2Youssef El Arabi
-
88'Delmiro Nascimento0-2
-
90'0-3Kingsley Sarfo
-
90'0-3Sergio Tejera Rodriguez
-
90'Devis Rogers Epassy Mboka0-3
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Karmiotissa Polemidion vs APOEL Nicosia: Số liệu thống kê
-
Karmiotissa PolemidionAPOEL Nicosia
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công102
-
-
38Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 15 | 12 | 1 | 2 | 32 | 8 | 24 | 37 | T T B T T B |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 15 | 10 | 3 | 2 | 25 | 9 | 16 | 33 | H T T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 29 | T T T H B T |
5 | APOEL Nicosia | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 25 | T B B H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 14 | 5 | 4 | 5 | 22 | 22 | 0 | 19 | B B H T H H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 28 | -5 | 18 | T H H B T H |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 27 | -16 | 13 | B H T B B H |
12 | Nea Salamis | 15 | 3 | 1 | 11 | 13 | 31 | -18 | 10 | H B B T B B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs