Kết quả Bayern Munich vs Borussia Dortmund, 00h30 ngày 31/03
Kết quả Bayern Munich vs Borussia Dortmund
Soi kèo nhà cái Bayern Munich vs Dortmund, 0h30 ngày 31/3
Đối đầu Bayern Munich vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng Bayern Munich vs Borussia Dortmund
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202400:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.97O 3.75
0.83U 3.75
1.031
1.44X
5.002
5.25Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 27
-
Bayern Munich vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
10'0-1Karim Adeyemi (Assist:Julian Brandt)
-
63'Kingsley Coman
Leroy Sane0-1 -
63'Mathys Tel
Thomas Muller0-1 -
63'Serge Gnabry
Jamal Musiala0-1 -
68'0-1Salih Ozcan
Felix Nmecha -
68'0-1Marco Reus
Julian Brandt -
73'Noussair Mazraoui
Konrad Laimer0-1 -
74'0-1Sebastien Haller
Niclas Fullkrug -
83'0-2Julian Ryerson (Assist:Sebastien Haller)
-
84'0-2Marius Wolf
Karim Adeyemi -
84'0-2Jamie Bynoe-Gittens
Jadon Sancho -
84'Eric Maxim Choupo-Moting
Alphonso Davies0-2 -
89'Harry Kane Goal Disallowed0-2
-
Bayern Munchen vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-126Sven Ulreich19Alphonso Davies15Eric Dier4Matthijs de Ligt6Joshua Kimmich8Leon Goretzka27Konrad Laimer42Jamal Musiala25Thomas Muller10Leroy Sane9Harry Kane10Jadon Sancho14Niclas Fullkrug27Karim Adeyemi8Felix Nmecha23Emre Can19Julian Brandt26Julian Ryerson15Mats Hummels4Nico Schlotterbeck22Ian Maatsen33Alexander Niklas Meyer
- Đội hình dự bị
-
13Eric Maxim Choupo-Moting11Kingsley Coman39Mathys Tel7Serge Gnabry40Noussair Mazraoui2Dayot Upamecano18Daniel Peretz17Bryan Zaragoza3Kim Min-JaeMarius Wolf 17Marco Reus 11Salih Ozcan 6Jamie Bynoe-Gittens 43Sebastien Haller 9Julien Duranville 16Niklas Sule 25Youssoufa Moukoko 18Marcel Lotka 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút2
-
-
9Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
625Số đường chuyền422
-
-
90%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
23Đánh đầu9
-
-
12Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
13Đánh chặn12
-
-
22Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
12Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
138Pha tấn công70
-
-
84Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation