Kết quả Heidenheimer vs Bayern Munich, 20h30 ngày 06/04
Kết quả Heidenheimer vs Bayern Munich
Nhận định Heidenheim vs Bayern Munich, 20h30 ngày 6/4
Đối đầu Heidenheimer vs Bayern Munich
Lịch phát sóng Heidenheimer vs Bayern Munich
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202420:30
-
Heidenheimer 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.84-1.75
1.04O 3.5
0.91U 3.5
0.971
6.60X
5.302
1.30Hiệp 1+0.75
0.87-0.75
1.03O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 28
-
Heidenheimer vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
38'0-1Harry Kane (Assist:Serge Gnabry)
-
45'0-2Serge Gnabry (Assist:Alphonso Davies)
-
46'Kevin Sessa
Jan Schoppner0-2 -
46'Marvin Pieringer
Adrian Beck0-2 -
46'Marnon Busch
Jonas Fohrenbach0-2 -
50'Kevin Sessa (Assist:Marvin Pieringer)1-2
-
51'Tim Kleindienst (Assist:Jan-Niklas Beste)2-2
-
62'Benedikt Gimber2-2
-
67'2-2Mathys Tel
Serge Gnabry -
76'Denis Thomalla
Jan-Niklas Beste2-2 -
76'2-2Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala -
79'Tim Kleindienst (Assist:Marvin Pieringer)3-2
-
83'3-2Bryan Zaragoza
Leon Goretzka -
84'3-2Raphael Guerreiro
Thomas Muller -
89'Eren Dinkci3-2
-
90'Florian Pickel
Eren Dinkci3-2
-
Heidenheimer vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer4-2-3-11Kevin Muller19Jonas Fohrenbach5Benedikt Gimber6Patrick Mainka23Omar Traore33Lennard Maloney3Jan Schoppner37Jan-Niklas Beste21Adrian Beck8Eren Dinkci10Tim Kleindienst9Harry Kane25Thomas Muller42Jamal Musiala7Serge Gnabry27Konrad Laimer8Leon Goretzka6Joshua Kimmich2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies26Sven Ulreich
- Đội hình dự bị
-
18Marvin Pieringer11Denis Thomalla2Marnon Busch17Florian Pickel16Kevin Sessa22Vitus Eicher9Stefan Schimmer4Tim Siersleben24Christian KuhlwetterEric Maxim Choupo-Moting 13Mathys Tel 39Raphael Guerreiro 22Bryan Zaragoza 17Daniel Peretz 18Matthijs de Ligt 4Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút5
-
-
10Sút Phạt9
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
309Số đường chuyền656
-
-
74%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
35Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua1
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn14
-
-
22Ném biên25
-
-
23Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
78Pha tấn công130
-
-
28Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation